danh từ
sự chệch, sự đi lệch hướng
he never swerves an inch from his duty: anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
ball swerves in the air: bóng bật chệch lên trên không
horse swerved suddenly: thình lình ngựa đi chệch sang lối khác
nội động từ
đi chệch, đi lệch hướng
he never swerves an inch from his duty: anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
ball swerves in the air: bóng bật chệch lên trên không
horse swerved suddenly: thình lình ngựa đi chệch sang lối khác