Định nghĩa của từ swerve

swerveverb

vuốt

/swɜːv//swɜːrv/

Nguồn gốc của từ "swerve" có thể bắt nguồn từ nhà thơ La Mã cổ đại Lucretius. Trong bài thơ triết học "De Rerum Natura", Lucretius đã sử dụng thuật ngữ "clinare" để mô tả khái niệm rằng vật chất được tạo thành từ các nguyên tử vô hình nhỏ bé chuyển động theo một mô hình ngẫu nhiên. Trong tiếng Latin, "clinare" theo nghĩa đen có nghĩa là "nghiêng" hoặc "quay", như trong "quay sang một bên" hoặc "lệch khỏi một hướng thẳng". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "clinus", có nghĩa là "nghiêng, nghiêng hoặc dốc". Theo thời gian, bản chuyển thể tiếng Anh trung đại của "clinare" - "swerven" - đã đi vào tiếng Anh cổ như một thuật ngữ để chỉ "uốn cong, quay hoặc lệch". Các biến thể của từ này vẫn tồn tại và phát triển trong tiếng Scotland cổ và tiếng Scotland trung đại như "swerve,", cuối cùng trở thành thuật ngữ tiếng Anh hiện đại "swerve." Đến thế kỷ 17, "swerve" mang nghĩa là sự thay đổi đột ngột và dữ dội từ một con đường thẳng, đặc biệt là khi nói đến chuyển động. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên cho đến ngày nay, vì thuật ngữ này thường được dùng để mô tả sự thay đổi đột ngột về hướng hoặc hướng đi, đặc biệt là trong vật lý và cơ học. Về bản chất, "swerve" là một từ bao hàm ý tưởng về sự lệch hướng hoặc thay đổi hướng, một khái niệm đã phát triển theo thời gian từ gốc Latin thành cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chệch, sự đi lệch hướng

examplehe never swerves an inch from his duty: anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào

exampleball swerves in the air: bóng bật chệch lên trên không

examplehorse swerved suddenly: thình lình ngựa đi chệch sang lối khác

type nội động từ

meaningđi chệch, đi lệch hướng

examplehe never swerves an inch from his duty: anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào

exampleball swerves in the air: bóng bật chệch lên trên không

examplehorse swerved suddenly: thình lình ngựa đi chệch sang lối khác

namespace
Ví dụ:
  • As the driver approached the intersection, a car swerved suddenly in front of her, forcing her to hit the brakes.

    Khi người lái xe đến gần ngã tư, một chiếc xe đột nhiên đánh lái trước mặt cô, buộc cô phải đạp phanh.

  • The cyclist swerved to avoid hitting a pothole in the road.

    Người đi xe đạp đã đánh lái để tránh đâm vào ổ gà trên đường.

  • The pedestrian swerved to avoid colliding with a jogger running in the opposite direction.

    Người đi bộ đã đánh lái để tránh va chạm với một người chạy bộ đang chạy theo hướng ngược lại.

  • The boat swerved abruptly, causing the passengers to grab onto handrails to prevent falling overboard.

    Chiếc thuyền đột ngột chuyển hướng, khiến hành khách phải bám vào lan can để tránh rơi xuống nước.

  • The car swerved violently, sending debris flying behind it.

    Chiếc xe lạng lách dữ dội, khiến các mảnh vỡ bay tung tóe phía sau.

  • The skier swerved strategically, narrowly avoiding the trees and adding skill points to his score.

    Người trượt tuyết đã đánh lái một cách chiến lược, tránh được những cái cây trong gang tấc và ghi thêm điểm kỹ năng vào điểm số của mình.

  • The dancer swerved gracefully, showing off an impressive display of fluid motion.

    Người vũ công lắc lư một cách duyên dáng, thể hiện màn trình diễn chuyển động uyển chuyển ấn tượng.

  • The pilot of the plane swerved expertly, skillfully avoiding a dangerous storm cloud.

    Phi công của máy bay đã đánh lái một cách khéo léo, tránh được một đám mây giông nguy hiểm.

  • The racecar swerved at top speeds, weaving in and out of traffic as it headed towards the finish line.

    Chiếc xe đua lạng lách ở tốc độ cao, luồn lách giữa dòng xe cộ khi tiến về vạch đích.

  • The horse swerved unexpectedly, throwing its rider off balance and causing a dramatic collision at the horse race.

    Con ngựa đột nhiên đổi hướng, khiến người cưỡi mất thăng bằng và gây ra một vụ va chạm nghiêm trọng tại cuộc đua ngựa.

Từ, cụm từ liên quan