tính từ
gây kinh hãi, kinh hoàng
kinh khủng
/ˈhɒrɪfaɪɪŋ//ˈhɔːrɪfaɪɪŋ/Từ "horrifying" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "horrible", đi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Bản thân "Horrible" bắt nguồn từ tiếng Latin "horribilis", có nghĩa là "tóc dựng ngược" hoặc "gây sợ hãi". Mối liên hệ này với tóc có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng nỗi sợ hãi và kinh hoàng khiến mọi người đứng dựng, khiến họ trông giống như tóc dựng ngược. Theo thời gian, ý nghĩa chuyển sang tập trung vào tác động cảm xúc của việc sợ hãi hoặc sốc, do đó có nghĩa hiện đại là "horrifying."
tính từ
gây kinh hãi, kinh hoàng
Bác sĩ đã đưa ra cho Helen một chẩn đoán kinh hoàng rằng cô mắc một dạng ung thư hiếm gặp và hung hãn.
Bản tin buổi tối tràn ngập những câu chuyện kinh hoàng về cháy rừng lan tràn, khiến toàn bộ cộng đồng bị tàn phá.
Tiếng phanh xe rít lên vang vọng khắp những con phố vắng vẻ, khiến Sarah rùng mình khi chứng kiến một vụ tai nạn kinh hoàng.
Phòng ăn tràn ngập mùi bánh mì cháy khét khó chịu, khiến thực khách khó có thể thưởng thức bữa ăn.
Bộ phim kinh dị khiến khán giả run rẩy vì sợ hãi khi chứng kiến một nhóm thanh thiếu niên bị một kẻ giết người đeo mặt nạ truy đuổi trong một cảnh tượng vô cùng kinh hoàng.
Trận động đất kinh hoàng đến mức các tòa nhà sụp đổ và nhiều người bị mắc kẹt dưới đống đổ nát.
Khi đồng hồ điểm nửa đêm, một tiếng hú kinh hoàng vang lên khắp không trung, khiến ngay cả những người dũng cảm nhất cũng phải run rẩy vì sợ hãi.
Chiếc xe buýt trường học dừng lại, và những đứa trẻ chen chúc bên trong hét lên khi chứng kiến một vụ tai nạn kinh hoàng ở phía bên kia đường.
Ngôi nhà ma ám tràn ngập những cảnh tượng và âm thanh kinh hoàng khiến ngay cả những người dũng cảm nhất cũng phải rùng mình.
Kẻ giết người hàng loạt đã để lại hàng loạt tội ác kinh hoàng khiến toàn bộ thành phố chìm trong sợ hãi và kinh hoàng.
All matches