Định nghĩa của từ tulip

tulipnoun

hoa tulip

/ˈtjuːlɪp//ˈtuːlɪp/

Từ "tulip" bắt nguồn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman "tlülip" hoặc "dȻelfe" trong tiếng Ba Tư, có nghĩa là "turban" hoặc "mũ Thổ Nhĩ Kỳ". Điều này là do hình dạng độc đáo của lớp vỏ ngoài của củ hoa tulip, giống với hình dạng của khăn xếp hoặc mũ đội đầu của người Thổ Nhĩ Kỳ và Ba Tư. Người ta cho rằng hoa tulip như chúng ta biết ngày nay, với màu sắc và cánh hoa rực rỡ, đã tiến hóa từ loài tiền thân hoang dã, không có gì nổi bật của nó ở Trung Á hơn 700 năm trước. Loài hoa này trở nên rất phổ biến ở Đế chế Ottoman vào thế kỷ 16, và trong thời gian này, cơn sốt hoa tulip, được gọi là "Tulip Mania", bắt đầu phát triển ở châu Âu. Nhu cầu về những loài hoa kỳ lạ này đã dẫn đến sự gia tăng của thị trường củ hoa và giá cả chưa từng có, với một số củ hoa tulip quý hiếm được bán với giá cắt cổ, một hoạt động tương tự như đầu cơ trên thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, cuối cùng, sự cuồng nhiệt dành cho hoa tulip đã sụp đổ vào giữa thế kỷ 17 do bản chất không bền vững của nó. Tuy nhiên, hoa tulip vẫn tiếp tục được tôn vinh trên toàn thế giới như một biểu tượng được yêu thích của vẻ đẹp, sự duyên dáng và lịch sử văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây uất kim hương

meaninghoa uất kim hương

namespace
Ví dụ:
  • The garden was filled with rows of vividly colored tulips, their petals gently swaying in the breeze.

    Khu vườn tràn ngập những hàng hoa tulip đủ màu sắc, cánh hoa nhẹ nhàng đung đưa trong gió.

  • Each spring, the tulips in the botanical garden transform the landscape with their vibrant blooms.

    Mỗi mùa xuân, hoa tulip trong vườn bách thảo làm thay đổi quang cảnh với những bông hoa rực rỡ.

  • The florist arranged a bouquet of tulips in shades of orange, pink, and white, creating a stunning display.

    Người bán hoa đã sắp xếp một bó hoa tulip với các sắc thái cam, hồng và trắng, tạo nên một màn trình diễn tuyệt đẹp.

  • The tulips in the field seemed to stretch on for miles, painting the landscape with their hues of red and yellow.

    Những bông hoa tulip trong cánh đồng dường như trải dài hàng dặm, tô điểm cho quang cảnh bằng sắc đỏ và vàng.

  • The tulips in the housewife's garden were designed in a pattern, forming a picturesque landscape.

    Những bông hoa tulip trong khu vườn của bà nội trợ được thiết kế theo một họa tiết, tạo nên một cảnh quan đẹp như tranh vẽ.

  • The tulips in the woods were a secret hideaway, discovered by the hiker as she wandered through the forest floor.

    Những bông hoa tulip trong rừng là nơi ẩn náu bí mật, được người đi bộ đường dài phát hiện khi cô đi lang thang qua sàn rừng.

  • The gardener nurtured the tulips, named each one, and watched as they blossomed into such an exquisite sight.

    Người làm vườn chăm sóc những bông hoa tulip, đặt tên cho từng bông và ngắm nhìn chúng nở rộ thành một cảnh tượng tuyệt đẹp.

  • The tulips in the park were a florist's paradise, a true feast for every blooming fan.

    Những bông hoa tulip trong công viên chính là thiên đường của những người bán hoa, một bữa tiệc thực sự cho những người yêu thích hoa.

  • The tulips in the farmer's field were picked to make bouquets for the upcoming festive season.

    Những bông hoa tulip trong cánh đồng của người nông dân được hái để làm bó hoa cho mùa lễ hội sắp tới.

  • The tulips in the snow were darling; they stood beautifully against the white blanket, making for an enchanting winter view.

    Những bông hoa tulip trong tuyết trông thật đáng yêu; chúng đứng vững trên tấm chăn trắng, tạo nên khung cảnh mùa đông mê hoặc.