danh từ
củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành
(giải phẫu) hành
bóng đèn
Default
(Tech) bóng đèn; bầu thủy tinh; ống (hàn thử biểu); hình củ
bóng đèn tròn
/bʌlb//bʌlb/Từ "bulb" bắt nguồn từ tiếng Latin 'bulbus', có nghĩa là 'phồng lên' hoặc 'tròn'. Gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại 'bole', cũng có nghĩa là nông nghiệp, ám chỉ phần rễ dự trữ thức ăn. Theo thuật ngữ thực vật học, củ là thân biến đổi có chức năng dự trữ chất dinh dưỡng và cho phép một số loại cây sống sót trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt theo mùa, chẳng hạn như mùa đông. Cấu trúc này cho phép cây mọc chồi và lá mới khi điều kiện thuận lợi hơn xuất hiện. Các loại củ mà chúng ta thường liên tưởng đến hoa, như hoa tulip và hoa thủy tiên, là dạng thu nhỏ của những thân biến đổi này, tạo ra thứ có vẻ là cấu trúc tròn, giàu protein ở gốc cây. Thuật ngữ 'củ' lần đầu tiên được sử dụng để chỉ cụ thể những cấu trúc thực vật ngầm chuyên biệt này trong cộng đồng khoa học vào cuối thế kỷ 16. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả những cấu trúc quan trọng này.
danh từ
củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành
(giải phẫu) hành
bóng đèn
Default
(Tech) bóng đèn; bầu thủy tinh; ống (hàn thử biểu); hình củ
the glass part that fits into an electric lamp, etc. to give light when it is switched on
phần thủy tinh lắp vào đèn điện, v.v. để phát sáng khi bật đèn
một bóng đèn halogen
một căn phòng được thắp sáng bằng bóng đèn trần (= không có vỏ bọc trang trí)
Bạn có thể tháo bóng đèn và thay thế bằng một bóng đèn tiết kiệm năng lượng hơn không?
Bạn có thể tháo bóng đèn trong suốt ra và lắp bóng đèn ngọc trai vào không?
Những bóng đèn màu nhấp nháy xung quanh bảng hiệu.
Tôi nghĩ bóng đèn sắp hỏng. Nó cứ nhấp nháy suốt buổi tối.
Tắt đèn trước khi thay bóng đèn.
the round underground part of some plants, like an onion in shape, that grows into a new plant every year
phần dưới đất tròn của một số cây, giống như hình củ hành, mọc thành cây mới mỗi năm
cánh đồng bóng đèn ở Hà Lan
Những bông thủy tiên này ra hoa sớm vì củ đã bị ép.
Bóng đèn đã hết. Tất cả những gì còn sót lại chỉ là những đám lá nâu.
Cô thường tưới nước cho các bóng đèn trong nhà mỗi tuần một lần.
Đặt các bóng đèn gần nhau.
Qua nhiều năm, bóng đèn tăng dần.
an object that is like a bulb in shape, for example the end of a thermometer
một vật có hình dạng giống như một bóng đèn, ví dụ như phần cuối của nhiệt kế
All matches