Định nghĩa của từ cultivar

cultivarnoun

giống cây trồng

/ˈkʌltɪvɑː(r)//ˈkʌltɪvɑːr/

Thuật ngữ "cultivar" bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ "culture" và "variety". Trong thực vật học, một giống cây trồng (viết tắt của giống cây trồng) dùng để chỉ một loại cây được chọn lọc và nhân giống có chủ đích chỉ vì các đặc điểm trang trí hoặc nông nghiệp mong muốn của nó, khác với loại hoang dã của nó. Các giống cây trồng có thể phát sinh tự nhiên thông qua các đột biến tự phát hoặc chúng có thể được phát triển thông qua các kỹ thuật lai tạo hoặc nhân giống chọn lọc. Bộ luật quốc tế về danh pháp cho cây trồng quản lý việc đặt tên và nhận dạng chính thức của các giống cây trồng, sử dụng hệ thống tên mô tả hoặc mã cụ thể cho loài thực vật. Việc sử dụng các giống cây trồng cho phép bảo tồn và nhân giống các đặc điểm có giá trị và mong muốn ở các giống cây trồng cụ thể, mang lại lợi ích cho nông nghiệp, làm vườn và nghiên cứu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcây trồng

namespace
Ví dụ:
  • The gardener selected a disease-resistant apple cultivar, 'Honeycrisp,' to plant in her orchard.

    Người làm vườn đã chọn giống táo kháng bệnh, 'Honeycrisp', để trồng trong vườn cây ăn quả của mình.

  • The florist suggested a new hybrid flower, 'Carruth's Got Game,' as a cultivar that would be perfect for arranging in a bouquet.

    Người bán hoa đã gợi ý một loại hoa lai mới, 'Carruth's Got Game,' là giống hoa hoàn hảo để cắm thành bó hoa.

  • The winemaker opted to use a specific grape cultivar, 'Cabernet Sauvignon,' to produce his award-winning red wine.

    Nhà sản xuất rượu đã chọn sử dụng một giống nho cụ thể, 'Cabernet Sauvignon,' để sản xuất loại rượu vang đỏ từng đoạt giải thưởng của mình.

  • The botanical researcher studied the growth patterns of the dwarf cherry blossom cultivar, 'Yamazakura,' to understand its unique characteristics.

    Nhà nghiên cứu thực vật học đã nghiên cứu mô hình sinh trưởng của giống hoa anh đào lùn 'Yamazakura' để hiểu được những đặc điểm độc đáo của nó.

  • The agricultural society displayed a variety of new vegetable cultivars, including 'Sugardoctor' watermelon and 'Jumbo' sweet corn.

    Hội nông nghiệp đã trưng bày nhiều giống rau mới, bao gồm dưa hấu 'Sugardoctor' và ngô ngọt 'Jumbo'.

  • The landscape architect incorporated a resilient grass cultivar, 'Zorro Zoysia,' into the lawn design, ensuring it would be drought-tolerant and not require mowing frequently.

    Kiến trúc sư cảnh quan đã kết hợp giống cỏ có khả năng phục hồi tốt, 'Zorro Zoysia', vào thiết kế bãi cỏ, đảm bảo bãi cỏ có khả năng chịu hạn và không cần cắt cỏ thường xuyên.

  • The greenhouse specialized in tropical fruit cultivars, such as 'Abaca' banana and 'Wolf' passionfruit.

    Nhà kính chuyên trồng các giống cây ăn quả nhiệt đới như chuối 'Abaca' và chanh dây 'Wolf'.

  • The viticulturist cultivated a grape variety, 'Petit Verdot,' for its dark-colored berries, which would be used to create a full-bodied red wine.

    Người trồng nho đã trồng một giống nho, 'Petit Verdot,' để lấy quả mọng màu sẫm, được sử dụng để tạo ra loại rượu vang đỏ đậm đà.

  • The rhododendron cultivar, 'Autumn Jade,' was recently introduced into the flower market, with its vibrant yellow flowers that bloom in autumn.

    Giống hoa đỗ quyên, 'Autumn Jade', mới được giới thiệu trên thị trường hoa gần đây với những bông hoa màu vàng rực rỡ nở vào mùa thu.

  • The horticulturist recommended the rose cultivar, 'Remember Me,' known for its fragrance and ability to repeat bloom throughout the season.

    Người làm vườn đã giới thiệu giống hoa hồng 'Remember Me', nổi tiếng với hương thơm và khả năng nở hoa liên tục trong suốt mùa.

Từ, cụm từ liên quan