Định nghĩa của từ veracity

veracitynoun

tính chân thực

/vəˈræsəti//vəˈræsəti/

Từ "veracity" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "veritas," nghĩa là sự thật, và "ates," nghĩa là phẩm chất hoặc điều kiện. Trong tiếng Latin, cụm từ "veritas aetatis" có nghĩa là "điều kiện là sự thật". Từ "veracity" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ám chỉ phẩm chất hoặc trạng thái trung thực, chân thành và trung thực. Nó cũng có thể mô tả phẩm chất trung thành với thực tế hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh hiện đại, veracity thường được sử dụng để mô tả sự trung thực, chính xác và đáng tin cậy của một người trong lời nói hoặc văn bản của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chân thực

examplea man of veraciousness: một người chân thực

meaningtính xác thực

namespace
Ví dụ:
  • The witness's testimony was praised for its high veracity.

    Lời khai của nhân chứng được khen ngợi vì có độ xác thực cao.

  • The journalist's journalistic integrity and veracity have earned him a reputation for trustworthiness.

    Sự chính trực và trung thực trong nghề báo đã mang lại cho nhà báo danh tiếng đáng tin cậy.

  • The article's veracity was called into question due to several apparent errors.

    Tính xác thực của bài viết đã bị đặt dấu hỏi do có một số lỗi rõ ràng.

  • The CEO's statements had a questionable veracity, and investors began to lose confidence.

    Những tuyên bố của CEO có tính xác thực đáng ngờ và các nhà đầu tư bắt đầu mất niềm tin.

  • The police report claimed that the suspect had a history of criminal activity, but its veracity was disputed.

    Báo cáo của cảnh sát khẳng định nghi phạm có tiền án, nhưng tính xác thực của thông tin này vẫn còn gây tranh cãi.

  • The witness's story lacked veracity, and he was found to be unreliable.

    Câu chuyện của nhân chứng thiếu tính xác thực và bị coi là không đáng tin cậy.

  • The doctor's diagnosis had a high degree of veracity, and his expertise was respected.

    Chẩn đoán của bác sĩ có độ chính xác cao và trình độ chuyên môn của ông được đánh giá cao.

  • Some questioned the veracity of the evidence that was used to build the case.

    Một số người đặt câu hỏi về tính xác thực của bằng chứng được sử dụng để xây dựng vụ án.

  • The eyewitness's recall of details was not always reliable, and their veracity was sometimes in doubt.

    Những chi tiết mà nhân chứng kể lại không phải lúc nào cũng đáng tin cậy và đôi khi tính xác thực của chúng cũng bị nghi ngờ.

  • The artist's claims about the inspiration for their masterpiece were met with skepticism over its veracity.

    Những tuyên bố của nghệ sĩ về nguồn cảm hứng cho kiệt tác của họ đã vấp phải sự hoài nghi về tính xác thực.