Định nghĩa của từ forthrightness

forthrightnessnoun

sự thẳng thắn

/ˈfɔːθraɪtnəs//ˈfɔːrθraɪtnəs/

Từ "forthrightness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ "forth" có nghĩa là "foremost" hoặc "trực tiếp", và "rightness" có nghĩa là "uprightness" hoặc "thẳng thắn". Khi kết hợp lại, từ "forthrightness" ngụ ý phẩm chất trực tiếp, cởi mở và trung thực, thường theo cách thẳng thắn và rõ ràng. Về mặt từ nguyên, từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "be forþ", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "trình bày rõ ràng". Ý nghĩa đưa ra hoặc trình bày một điều gì đó theo cách rõ ràng và trực tiếp này vẫn hiện diện trong khái niệm thẳng thắn hiện đại. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả một người minh bạch, chân thành và trung thực trong lời nói và hành động của họ, thường không do dự hoặc lừa dối.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's forthrightness impressed her colleagues during the board meeting as she confidently voiced her opinions and spoke clearly on behalf of the team.

    Sự thẳng thắn của Sarah đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp trong cuộc họp hội đồng quản trị khi cô tự tin nêu lên quan điểm của mình và phát biểu rõ ràng thay mặt cho nhóm.

  • Michael's forthrightness when explaining his ideas was refreshing, as it allowed everyone in the room to consider his points rationally without any ambiguity.

    Sự thẳng thắn của Michael khi giải thích ý tưởng của mình thật đáng khâm phục, vì nó cho phép mọi người trong phòng cân nhắc quan điểm của ông một cách hợp lý mà không có bất kỳ sự mơ hồ nào.

  • The successful candidate for the job was chosen because of their forthrightness in their interviews, demonstrating their clear sense of purpose and strong work ethic.

    Ứng viên trúng tuyển được chọn vì sự thẳng thắn trong buổi phỏng vấn, thể hiện mục đích rõ ràng và đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ của họ.

  • The speaker's forthrightness in their presentation allowed the audience to easily understand the complex concepts they were explaining.

    Sự thẳng thắn của diễn giả trong bài thuyết trình giúp khán giả dễ dàng hiểu được những khái niệm phức tạp mà họ đang giải thích.

  • The CEO's forthrightness in responding to the crisis was widely appreciated by the company's stakeholders, as it demonstrated her strong leadership skills.

    Sự thẳng thắn của CEO trong việc ứng phó với cuộc khủng hoảng được nhiều bên liên quan của công ty đánh giá cao vì nó chứng tỏ kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ của bà.

  • The politician's forthrightness in addressing the sensitive issue showed courage and commitment to tackling important issues.

    Sự thẳng thắn của chính trị gia khi giải quyết vấn đề nhạy cảm cho thấy lòng dũng cảm và cam kết giải quyết các vấn đề quan trọng.

  • The journalist's forthrightness in holding public figures accountable earned her respect and admiration among her peers in the industry.

    Sự thẳng thắn của nhà báo trong việc buộc những người của công chúng phải chịu trách nhiệm đã giúp cô nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ những người đồng nghiệp trong ngành.

  • The author's forthrightness in their literary works allowed readers to connect deeply with their emotions and thoughts.

    Sự thẳng thắn của tác giả trong các tác phẩm văn học của họ cho phép người đọc kết nối sâu sắc với cảm xúc và suy nghĩ của họ.

  • The entrepreneur's forthrightness in explaining their vision to potential investors helped them to secure the necessary funding for their startup.

    Sự thẳng thắn của doanh nhân này khi giải thích tầm nhìn của mình với các nhà đầu tư tiềm năng đã giúp họ đảm bảo được nguồn tài trợ cần thiết cho công ty khởi nghiệp của mình.

  • The teacher's forthrightness in assessing students' performance provided them with a clear understanding of their strengths and weaknesses, allowing them to improve on their areas of weakness.

    Sự thẳng thắn của giáo viên khi đánh giá kết quả học tập của học sinh giúp các em hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó cải thiện những điểm yếu.