Định nghĩa của từ trustee

trusteenoun

Người được ủy thác

/trʌˈstiː//trʌˈstiː/

Từ "trustee" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "truster", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "tin tưởng". Nó phát triển qua tiếng Anh trung đại, trong đó "trustee" dùng để chỉ người được giao phó thứ gì đó, thường là tài sản. Tuy nhiên, khái niệm về người được ủy thác có nguồn gốc từ luật La Mã, trong đó một "tutor" được chỉ định để quản lý công việc của trẻ vị thành niên. Khái niệm về người chịu trách nhiệm quản lý tài sản vì lợi ích của người khác đã phát triển thành người được ủy thác hiện đại, người nắm giữ tài sản ủy thác vì lợi ích của người thụ hưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười được uỷ thác trông nom

examplehe is the trustee of nephew's property: anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai

meaninguỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)

exampleboard of trustees: ban quản trị

namespace

a person or an organization that has control of money or property that has been put into a trust for somebody

một người hoặc một tổ chức có quyền kiểm soát tiền hoặc tài sản đã được ủy thác cho ai đó

Ví dụ:
  • The bank will act as trustees for the estate until the child is 18.

    Ngân hàng sẽ đóng vai trò là người quản lý tài sản cho đến khi đứa trẻ đủ 18 tuổi.

  • The non-profit organization has appointed Jane as a trustee to oversee the management of its funds and ensure they are being used for their intended purposes.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã bổ nhiệm Jane làm người ủy thác để giám sát việc quản lý quỹ và đảm bảo chúng được sử dụng đúng mục đích.

  • The charity's board of trustees includes several esteemed professionals from various industries, each bringing their unique expertise to the organization.

    Hội đồng quản lý của tổ chức từ thiện bao gồm một số chuyên gia uy tín từ nhiều ngành khác nhau, mỗi người đều mang đến cho tổ chức những chuyên môn riêng của mình.

  • George has been serving as a trustee for the educational institution for over a decade, working tirelessly to advance its mission and projects.

    George đã phục vụ với tư cách là người ủy thác cho tổ chức giáo dục này trong hơn một thập kỷ, làm việc không biết mệt mỏi để thúc đẩy sứ mệnh và các dự án của tổ chức.

  • The company's board of directors elected Tom as a trustee, tasking him with safeguarding the organization's integrity and keeping its interests at heart.

    Hội đồng quản trị công ty đã bầu Tom làm người ủy thác, giao cho ông nhiệm vụ bảo vệ sự toàn vẹn của tổ chức và luôn coi trọng lợi ích của công ty.

Ví dụ bổ sung:
  • They act as joint trustees of the fund.

    Họ đóng vai trò là người được ủy thác chung của quỹ.

  • They hold the land as trustees for the infant.

    Họ nắm giữ đất đai như người được ủy thác cho trẻ sơ sinh.

  • executor and trustee to the estate of his sister

    người thi hành và người được ủy thác di sản của chị gái mình

a member of a group of people that controls the financial affairs and decides the policy of a charity or other organization

thành viên của một nhóm người kiểm soát các vấn đề tài chính và quyết định chính sách của một tổ chức từ thiện hoặc tổ chức khác

Ví dụ:
  • the board of trustees

    hội đồng quản trị

  • a trustee of the hospice

    người được ủy thác của nhà tế bần

  • the trustees of the National Gallery

    những người được ủy thác của Phòng trưng bày Quốc gia

  • a trustee of the museum

    người quản lý bảo tàng