Định nghĩa của từ custodian

custodiannoun

người giám hộ

/kʌˈstəʊdiən//kʌˈstəʊdiən/

Từ "custodian" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "custodiene", có nghĩa là "chăm sóc hoặc bảo quản". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "custodia", ám chỉ hành động bảo vệ hoặc giữ gìn một cái gì đó. Vào thời Trung cổ, người bảo quản thường là người được bổ nhiệm để giám sát việc chăm sóc và quản lý một tu viện, nhà thờ hoặc điền trang. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người chịu trách nhiệm bảo trì, sửa chữa và duy trì tài sản vật chất của một tổ chức, chẳng hạn như tòa nhà, thiết bị và tài sản. Ngày nay, người bảo quản thường là một chuyên gia hành chính hoặc bảo trì, người đảm bảo hoạt động trơn tru và phúc lợi của một tổ chức hoặc cơ sở.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười trông coi, người chăm sóc, người canh giữ

typeDefault

meaning(Tech) người bảo quản (máy điện toán và dữ kiện); tổ chức bảo quản (máy điện toán và dữ kiện)

namespace

a person who takes responsibility for taking care of or protecting something

một người chịu trách nhiệm chăm sóc hoặc bảo vệ một cái gì đó

Ví dụ:
  • the museum’s custodians

    người trông coi bảo tàng

  • a self-appointed custodian of public morals

    một người tự bổ nhiệm là người giám sát đạo đức công cộng

  • The school has employed a custodian to oversee the maintenance and cleanliness of the campus.

    Nhà trường đã thuê một người bảo vệ để giám sát việc bảo trì và vệ sinh khuôn viên trường.

  • The museum's precious artifacts are carefully safeguarded by the dedicated custodian on duty.

    Các hiện vật quý giá của bảo tàng được người bảo vệ tận tụy trực ca bảo vệ cẩn thận.

  • The custodian inspected the building for any signs of damage or security breaches before locking up for the night.

    Người bảo vệ kiểm tra tòa nhà để tìm bất kỳ dấu hiệu hư hại hoặc vi phạm an ninh nào trước khi khóa cửa vào ban đêm.

a person whose job is to take care of a building such as a school or a block of flats or an apartment building

người có công việc trông coi một tòa nhà như trường học, một khu chung cư hoặc một tòa nhà chung cư

Từ, cụm từ liên quan

All matches