Định nghĩa của từ trowel

trowelnoun

Trowel

/ˈtraʊəl//ˈtraʊəl/

Từ "trowel" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "truelle", bắt nguồn từ tiếng Latin "trulla", có nghĩa là "scoop" hoặc "cái muôi". Vào thời kỳ đầu, bay là một công cụ được thợ xây và thợ thủ công sử dụng để trét vữa hoặc thạch cao lên tường và bề mặt. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một công cụ cầm tay phẳng có cạnh cong hoặc góc cạnh, được sử dụng để trét và làm mịn nhiều loại vật liệu khác nhau, chẳng hạn như bùn, xi măng hoặc vữa. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "trowel" đã mở rộng để bao gồm nhiều loại công cụ khác nhau được sử dụng trong xây dựng, làm vườn và thậm chí là nấu ăn. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn giữ nguyên - một công cụ được thiết kế để trét, làm mịn hoặc áp dụng vật liệu một cách chính xác và có kiểm soát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kiến trúc) cái bay (của thợ nề)

meaning(nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con)

meaning(nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt

type ngoại động từ

meaning(kiến trúc) trát bằng bay

namespace

a small garden tool with a curved metal part for lifting plants and digging holes

một dụng cụ làm vườn nhỏ có phần kim loại cong để nâng cây và đào hố

Ví dụ:
  • The gardener carefully troweled the new plant into the soil.

    Người làm vườn cẩn thận đặt cây mới vào đất.

  • Archeologists used trowels to excavate fragile artifacts from the ancient site.

    Các nhà khảo cổ học đã sử dụng bay để khai quật những hiện vật dễ vỡ từ địa điểm cổ đại này.

  • As the landscaper troweled the dirt away, he revealed a buried tree root.

    Khi người làm vườn đào đất lên, anh ta thấy một rễ cây bị chôn vùi.

  • The trowel hit something hard, and the homeowner carefully dug around it with the tool.

    Chiếc bay đã đập trúng vật gì đó cứng và chủ nhà đã cẩn thận đào xung quanh bằng dụng cụ đó.

  • The master gardener troweled out a small section of the overgrown garden bed, making way for new growth.

    Người làm vườn lão luyện đã đào một phần nhỏ của luống hoa mọc um tùm, tạo chỗ cho cây mới phát triển.

a small tool with a flat metal part, used in building for spreading cement or plaster

một dụng cụ nhỏ có phần kim loại dẹt, dùng trong xây dựng để rải xi măng hoặc thạch cao

Thành ngữ

lay it on with a trowel
(informal)to talk about somebody/something in a way that makes them or it seem much better or much worse than they really are; to exaggerate something
  • He was laying the flattery on with a trowel.