Định nghĩa của từ scoop

scoopnoun

muỗng, xúc

/skuːp//skuːp/

Từ "scoop" ban đầu có nguồn gốc từ bối cảnh hàng hải vào thế kỷ 18. Nó ám chỉ quá trình múc nước ra khỏi khoang tàu (đáy tàu) bằng một thiết bị gọi là gầu múc hoặc bơm bilge. Điều này là cần thiết để ngăn tàu bị chìm, đặc biệt là khi biển động. Từ này được sử dụng rộng rãi ngoài nguồn gốc hàng hải của nó trong những thế kỷ sau đó. Vào cuối thế kỷ 19, nó có nghĩa là hành động thu thập thông tin độc quyền hoặc tin tức nóng hổi, ​​vì một nhà văn hoặc nhà báo thường có thể "scoop" đối thủ cạnh tranh của họ bằng cách thu thập và xuất bản thông tin trước những người khác. Nghĩa này của từ "scoop" đã được phổ biến hơn nữa thông qua phương tiện truyền thông in ấn vào thế kỷ 20, khi các biên tập viên báo và tạp chí sẽ chọn những bài viết nào để đăng dựa trên tính độc quyền được nhận thức của họ. Thuật ngữ này hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh truyền thông, từ báo in đến phát sóng, và cả trong các ngành công nghiệp như kinh doanh, chính trị và thể thao, nơi tin tức nóng hổi và các thông báo quan trọng được mong đợi và cạnh tranh khốc liệt. Tóm lại, từ "scoop" đã phát triển từ nguồn gốc mơ hồ của nó trong thế giới kỹ thuật hàng hải để trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi mô tả quá trình thu thập và phổ biến thông tin mà người khác không biết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái xẻng (xúc lúa, than, tiên...)

meaningcái môi dài cán; môi (đầu)

meaningcái gàu múc nước (đầy)

type ngoại động từ

meaningxúc (than...), múc (nước...)

meaningthu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...)

meaningnhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)

namespace

a tool like a large spoon with a deep bowl, used for picking up substances in powder form like flour, or for serving food like ice cream

một dụng cụ giống như một cái thìa lớn với một cái bát sâu, dùng để múc các chất ở dạng bột như bột mì, hoặc để phục vụ thức ăn như kem

Ví dụ:
  • Use an ice-cream scoop.

    Sử dụng muỗng múc kem.

the amount picked up by a scoop

số tiền được nhặt bởi một cái muỗng

Ví dụ:
  • two scoops of mashed potato

    hai muỗng khoai tây nghiền

a piece of important or exciting news that is published in one newspaper before other newspapers know about it

một mẩu tin quan trọng hoặc thú vị được đăng trên một tờ báo trước khi các tờ báo khác biết về nó

the latest information about somebody/something, especially details that are not generally known

thông tin mới nhất về ai đó/cái gì đó, đặc biệt là những chi tiết thường không được biết đến

Ví dụ:
  • I got the inside scoop on his new girlfriend.

    Tôi đã có được tin tức nội bộ về bạn gái mới của anh ấy.

Từ, cụm từ liên quan