Định nghĩa của từ bricklaying

bricklayingnoun

sự xây gạch

/ˈbrɪkleɪɪŋ//ˈbrɪkleɪɪŋ/

Từ "bricklaying" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "bric" hoặc "bricg" dùng để chỉ một viên gạch, trong khi "laying" có nghĩa là đặt hoặc sắp xếp một thứ gì đó. Theo thời gian, cụm từ "brick laid" xuất hiện, có nghĩa là hành động đặt những viên gạch lại với nhau để xây dựng một bức tường, tòa nhà hoặc công trình khác. Từ điển tiếng Anh Oxford lưu ý rằng các ghi chép bằng văn bản sớm nhất về thuật ngữ "bricklaying" có từ thế kỷ 14. Từ này cho thấy rằng từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bricelay" hoặc "bricelai", cũng dùng để chỉ hành động đặt gạch. Trong suốt chiều dài lịch sử, nghề xây gạch là một nghề đòi hỏi sự khéo léo, chính xác, sức mạnh và chú ý đến từng chi tiết. Nghệ thuật xây gạch đã phát triển theo thời gian, với các kỹ thuật và vật liệu mới xuất hiện, nhưng nguyên tắc cơ bản của việc xây gạch vẫn không thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xây gạch, sự lát gạch

meaningcông trình xây bằng gạch

namespace
Ví dụ:
  • John has spent the past year perfecting his bricklaying skills and is now a highly skilled bricklayer.

    John đã dành cả năm qua để hoàn thiện kỹ năng xây gạch của mình và hiện đã trở thành một thợ xây có tay nghề cao.

  • The construction company is currently seeking experienced bricklayers to help with the expansion of their residential development.

    Công ty xây dựng hiện đang tìm kiếm thợ nề có kinh nghiệm để hỗ trợ mở rộng dự án nhà ở của họ.

  • Bricklaying requires a lot of patience and attention to detail, as each brick must be laid precisely to create a strong and durable structure.

    Việc xây gạch đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn và chú ý đến từng chi tiết, vì mỗi viên gạch phải được xếp chính xác để tạo nên một công trình bền chắc.

  • The bricklaying apprentice carefully measured and placed each brick in the wall, working diligently to ensure that the structure would stand the test of time.

    Người thợ học nghề xây gạch cẩn thận đo và đặt từng viên gạch vào tường, làm việc chăm chỉ để đảm bảo công trình có thể tồn tại lâu dài theo thời gian.

  • The bricklayers worked long hours, laying thousands of bricks to build the sturdy foundation for the new building.

    Những người thợ xây làm việc nhiều giờ liền, xây hàng ngàn viên gạch để tạo nên nền móng vững chắc cho tòa nhà mới.

  • Bricklaying is a physical job that requires strength, as the bricks are heavy and must be lifted and placed repeatedly.

    Xây gạch là công việc đòi hỏi sức lực vì gạch rất nặng và phải nâng lên, đặt xuống nhiều lần.

  • The bricklaying process involves using a variety of tools, such as trowels, spirit levels, and pointing tools, to smooth the mortar and create a polished finish.

    Quá trình xây gạch bao gồm việc sử dụng nhiều loại dụng cụ khác nhau, chẳng hạn như bay, ống thủy và dụng cụ định vị để làm phẳng vữa và tạo ra bề mặt bóng loáng.

  • The bricklayer took great care in choosing the right type of bricks for the project, ensuring that they were strong, durable, and would compliment the overall design.

    Người thợ xây rất cẩn thận trong việc lựa chọn loại gạch phù hợp cho dự án, đảm bảo rằng chúng chắc chắn, bền và phù hợp với thiết kế tổng thể.

  • Bricklaying is a traditional craft that has been passed down through generations, with techniques that have been refined and improved over time.

    Xây gạch là nghề thủ công truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ, với kỹ thuật ngày càng được cải tiến và tinh tế theo thời gian.

  • The completed bricklaying project was a thing of beauty, with every brick neatly and precisely placed, creating a strong and durable structure that was both functional and aesthetically pleasing.

    Dự án xây gạch hoàn thành là một công trình tuyệt đẹp, với từng viên gạch được xếp gọn gàng và chính xác, tạo nên một công trình bền chắc, vừa có chức năng sử dụng vừa đẹp về mặt thẩm mỹ.