Định nghĩa của từ handheld

handheldnoun

cầm tay

/ˈhændheld//ˈhændheld/

Thuật ngữ "handheld" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là trong bối cảnh nhiếp ảnh. Thuật ngữ này dùng để chỉ những chiếc máy ảnh nhỏ có thể cầm trên tay, trái ngược với những chiếc máy ảnh lớn hơn, nặng hơn cần có chân máy hoặc các cấu trúc hỗ trợ khác. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ thiết bị nào đủ nhỏ gọn và di động để cầm trên tay. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các thiết bị như điện thoại vô tuyến, la bàn và các công cụ nhỏ, di động khác. Ngày nay, thuật ngữ "handheld" được sử dụng để mô tả nhiều loại thiết bị, từ điện thoại thông minh đến máy tính bảng đến máy chơi game, cũng như nhiều công cụ và thiết bị khác được thiết kế để di động và dễ sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The paperback novel was a convenient handheld device for reading during my commute.

    Cuốn tiểu thuyết bìa mềm là thiết bị cầm tay tiện lợi để tôi đọc trong khi đi làm.

  • The handheld gaming console provided hours of entertainment on my long flight.

    Máy chơi game cầm tay mang lại nhiều giờ giải trí trên chuyến bay dài của tôi.

  • The doctor demonstrated how to use the handheld ultrasound machine to examine my abdomen.

    Bác sĩ hướng dẫn cách sử dụng máy siêu âm cầm tay để kiểm tra bụng tôi.

  • The handheld shower head was easy to use in the RV as it could be maneuvered to direct water where needed.

    Vòi hoa sen cầm tay rất dễ sử dụng trong xe RV vì có thể điều khiển để phun nước đến nơi cần thiết.

  • I use a handheld blender to puree soups and sauces directly in their pots, making cleanup a breeze.

    Tôi sử dụng máy xay cầm tay để xay nhuyễn súp và nước sốt trực tiếp vào nồi, giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng.

  • The handheld vacuum cleaner was perfect for quickly cleaning up spills and crumbs in the car.

    Máy hút bụi cầm tay hoàn hảo để nhanh chóng làm sạch các vết đổ và vụn thức ăn trên xe hơi.

  • The handheld scanner allowed me to quickly scan documents from my desk instead of having to visit a copy center.

    Máy quét cầm tay cho phép tôi quét tài liệu nhanh chóng từ bàn làm việc thay vì phải đến trung tâm sao chép.

  • The handheld flashlight was small enough to fit in my pocket, making it a handy tool for navigating dark spaces.

    Chiếc đèn pin cầm tay đủ nhỏ để tôi có thể bỏ vừa vào túi, khiến nó trở thành một công cụ tiện dụng để định hướng trong không gian tối.

  • The handheld cordless phone allowed me to make calls from anywhere in the house without being tethered to a landline.

    Chiếc điện thoại không dây cầm tay cho phép tôi gọi điện từ bất cứ đâu trong nhà mà không cần phải gắn chặt vào đường dây cố định.

  • The handheld GPS device helped me navigate unfamiliar territory on a camping trip.

    Thiết bị GPS cầm tay đã giúp tôi định hướng ở những vùng đất xa lạ trong chuyến cắm trại.

Từ, cụm từ liên quan