Định nghĩa của từ planting

plantingnoun

trồng trọt

/ˈplɑːntɪŋ//ˈplæntɪŋ/

Từ "planting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có từ thế kỷ thứ 9. Động từ "planct" (có nghĩa là "trồng" hoặc "ghép") bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*plantiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "plant". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "plantare", có nghĩa là "đặt hoặc đặt xuống đất". Trong tiếng Anh cổ, từ "planct" được dùng để mô tả hành động cấy ghép một cây từ nơi này sang nơi khác, thường là trong đất hoặc trong vườn. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm hành động gieo hạt hoặc trồng hạt xuống đất để cây phát triển trong tương lai. Ngày nay, "planting" là một thuật ngữ phổ biến trong nghề làm vườn, nông nghiệp và bảo tồn môi trường, ám chỉ việc cố ý đưa cây vào môi trường vì nhiều mục đích khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthực vật, cây (nhỏ)

exampleto plant a tree: trồng cây

exampleto plant seeds: gieo hạt

exampleto plant a field with rice: trồng lúa trên một mảnh ruộng

meaningsự mọc

examplein plant: đang mọc lên

exampleto lose plant: chết lụi

exampleto miss plant: không nẩy mầm được

meaningdáng đứng, thế đứng

type ngoại động từ

meaningtrồng, gieo

exampleto plant a tree: trồng cây

exampleto plant seeds: gieo hạt

exampleto plant a field with rice: trồng lúa trên một mảnh ruộng

meaningcắm, đóng chặt xuống (cọc...)

examplein plant: đang mọc lên

exampleto lose plant: chết lụi

exampleto miss plant: không nẩy mầm được

meaningđộng từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...)

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, I spent the afternoon planting seedlings in my backyard garden.

    Hôm qua, tôi đã dành buổi chiều để trồng cây con trong vườn sau nhà.

  • The farmer was planting his crops for the upcoming season.

    Người nông dân đang trồng cây cho mùa vụ sắp tới.

  • The organization is planning a community planting event in the park next week.

    Tổ chức đang lên kế hoạch tổ chức sự kiện trồng cây cộng đồng tại công viên vào tuần tới.

  • My grandmother loves to spend her mornings planting flowers in her garden.

    Bà tôi thích dành buổi sáng để trồng hoa trong vườn.

  • After a long winter, the locals have started planting their vegetable gardens.

    Sau một mùa đông dài, người dân địa phương đã bắt đầu trồng rau trong vườn.

  • We planted a sapling in the schoolyard as a symbol of hope and growth.

    Chúng tôi đã trồng một cây non trong sân trường như một biểu tượng của hy vọng và sự phát triển.

  • The park rangers are planting trees as part of their reforestation project.

    Các kiểm lâm đang trồng cây như một phần của dự án tái trồng rừng.

  • The gardener carefully placed the seeds in the soil and covered them with dirt, ready for planting.

    Người làm vườn cẩn thận đặt hạt giống vào đất và phủ đất lên, sẵn sàng để trồng.

  • The new homeowners started planting trees and shrubs around their property, beautifying it with greenery.

    Những chủ nhà mới bắt đầu trồng cây và cây bụi xung quanh tài sản của mình, làm cho nó trở nên xanh tươi hơn.

  • The farmer’s wife helped her husband with the planting, making sure each seedling received enough water and nutrients.

    Vợ của người nông dân đã giúp chồng trồng cây, đảm bảo mỗi cây con đều nhận được đủ nước và chất dinh dưỡng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches