danh từ
sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ
run rẩy
/ˈʃeɪkɪŋ//ˈʃeɪkɪŋ/Từ "shaking" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scacan", có nghĩa là "lắc". Từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "skaikan" và từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "skeik", cả hai đều có nghĩa là "lắc, run rẩy". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên theo thời gian. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả nhiều chuyển động vật lý khác nhau, từ rung nhẹ đến rung lắc dữ dội.
danh từ
sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ
Khi trận động đất xảy ra, tòa nhà bắt đầu rung chuyển dữ dội.
Đứa trẻ ngừng khóc và bắt đầu run rẩy không kiểm soát được, báo hiệu cơn động kinh sắp xảy ra.
Những chiếc lá trên cây rung chuyển vì gió mạnh.
Cơ bắp của chú chó run rẩy khi nó cố gắng xé toạc bao bì đựng món ăn yêu thích của mình.
Đám đông im lặng khi giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ khiến họ rùng mình.
Chiếc máy quay rung lên trong tay đạo diễn khi họ cố gắng giữ thăng bằng trong suốt cảnh quay hành động căng thẳng.
Nắm đấm của võ sĩ run lên vì háo hức khi anh bước vào võ đài để tranh đai vô địch.
Cơ thể của bệnh nhân đột nhiên rung lên vì một cơn cười bất giác, mặc dù họ vẫn tỏ ra nghiêm túc.
Con mèo dựng đứng lông khi nghe thấy tiếng động lớn, khiến cơ thể nó run lên vì sợ hãi.
Đôi tay của nam diễn viên run rẩy khi họ độc thoại đầy kịch tính trước ống kính máy quay.
All matches