danh từ
nỗi lo âu, nỗi e sợ
mối nghi ngại, mối nghi ngờ
a heart (mind) full of misgiving: lòng đầy nghi ngại
sự nhầm lẫn
/ˌmɪsˈɡɪvɪŋ//ˌmɪsˈɡɪvɪŋ/"Misgiving" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "misgiva", bản thân nó là sự kết hợp của "mis" (có nghĩa là sai hoặc xấu) và "giva" (có nghĩa là cho). Ban đầu, "misgiva" có nghĩa là "cho sai" hoặc "phản bội". Theo thời gian, nghĩa chuyển thành "nghi ngờ" hoặc "nghi ngờ". Sự thay đổi này phản ánh ý tưởng rằng misgiving là cảm giác không tin tưởng hoặc nghi ngờ, giống như một suy nghĩ sai hoặc tiêu cực.
danh từ
nỗi lo âu, nỗi e sợ
mối nghi ngại, mối nghi ngờ
a heart (mind) full of misgiving: lòng đầy nghi ngại
Chủ doanh nghiệp có chút nghi ngại về chiến lược tiếp thị mới do nhóm của mình đưa ra, vì lo ngại nó có thể không mang lại kết quả như mong muốn.
Đối thủ của chính trị gia này đã nêu lên mối nghi ngại về thành tích của ông trong các vấn đề môi trường trong cuộc tranh luận vận động tranh cử.
Thám tử có chút nghi ngờ về lời thú tội của tên tội phạm, nghi ngờ đó có thể là một sự che đậy.
Giáo viên lo ngại khi chấm điểm bài luận của học sinh một cách khắt khe, vì biết rằng điều đó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tự tin của cậu bé.
Bác sĩ của bệnh nhân thừa nhận có sự lo ngại về việc kê đơn thuốc mới vì nó có thể gây ra các tác dụng phụ.
Tác giả đã do dự trước khi nộp bài viết, lo ngại về tính kịp thời và tính liên quan của nó.
Ứng cử viên đã thú nhận sự nghi ngờ về những sai lầm gần đây của chiến dịch tranh cử của mình trong cuộc tranh luận, với hy vọng giảm thiểu hậu quả.
Nữ doanh nhân này đã bày tỏ sự nghi ngờ về chuyên môn của nhóm mình trong buổi ra mắt sản phẩm, dự đoán rằng điều này có thể cản trở sự thành công của sản phẩm.
Chú rể có chút lo ngại về thời gian tổ chức lễ cưới vì cô dâu nhất quyết phải tổ chức lễ cưới vào lúc nửa đêm.
Nam diễn viên đã có những lo lắng về phần trình diễn của mình trong buổi tổng duyệt, khi anh phải vật lộn với lời thoại và sự hồi hộp.