Định nghĩa của từ intelligible

intelligibleadjective

dễ hiểu

/ɪnˈtelɪdʒəbl//ɪnˈtelɪdʒəbl/

Từ "intelligible" bắt nguồn từ tiếng Latin "intelligibilis", có nghĩa là "understandable" hoặc "có khả năng hiểu được". Từ gốc "intelligere" được dịch là "hiểu" hoặc "nhận thức về mặt trí tuệ". Trong triết học thời trung cổ, intelligible được dùng để mô tả một khái niệm hoặc ý tưởng mà chỉ có trí tuệ mới có thể nắm bắt được, không phụ thuộc vào kinh nghiệm giác quan. Sự phân biệt giữa phạm vi kiến ​​thức có thể hiểu được và có thể cảm nhận được này đã trở thành nguyên lý cốt lõi của tư tưởng kinh viện, khi các nhà triết học vật lộn với bản chất của thực tế và giới hạn của nhận thức của con người. Khi khoa học và nhân văn tiếp tục phát triển, khái niệm về khả năng hiểu được đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong nhiều lĩnh vực. Ví dụ, trong ngôn ngữ học, khả năng hiểu được đề cập đến mức độ mà người nghe có thể hiểu được ngôn ngữ nói hoặc viết, bất kể chúng có chung cấu trúc ngữ pháp hay từ vựng hay không. Trong toán học, khả năng hiểu được liên quan đến tính rõ ràng và đơn giản của một lập luận hoặc bằng chứng. Ngày nay, thuật ngữ "intelligible" thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật và pháp lý, đặc biệt là để mô tả giao tiếp bằng văn bản hoặc lời nói rõ ràng, súc tích và dễ hiểu. Nguồn gốc của nó trong triết học thời trung cổ là minh chứng cho sự phức tạp và phong phú lâu dài của khái niệm kiến ​​thức và sự hiểu biết của chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ hiểu

meaning(triết học) chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc

typeDefault

meaninghiểu được, dễ hiểu

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's accent was initially a challenge to understand, but with time, his words became more intelligible.

    Giọng của người nói lúc đầu khá khó hiểu, nhưng theo thời gian, lời nói của ông trở nên dễ hiểu hơn.

  • The deaf person read the lips of the speaker and was surprised to find that their words were perfectly intelligible.

    Người khiếm thính đọc khẩu hình miệng của người nói và ngạc nhiên khi thấy rằng họ có thể hiểu được hoàn toàn những lời họ nói.

  • Despite background noise, the audio from the presentation was intelligible, making the information easy to digest.

    Mặc dù có tiếng ồn xung quanh, âm thanh từ bài thuyết trình vẫn rõ ràng, giúp thông tin dễ tiếp thu.

  • The professor's lectures were always delivered in a slow and deliberate manner, ensuring that the content was intelligible to all students.

    Các bài giảng của giáo sư luôn được truyền đạt một cách chậm rãi và có chủ đích, đảm bảo rằng nội dung bài giảng có thể hiểu được đối với tất cả sinh viên.

  • The author's writing style, although somewhat technical, was readily intelligible to those who were familiar with the field.

    Phong cách viết của tác giả, mặc dù có phần chuyên môn, nhưng vẫn dễ hiểu đối với những người quen thuộc với lĩnh vực này.

  • The recording was of poor quality, but fortunately, the speaker's voice was still largely intelligible.

    Bản ghi âm có chất lượng kém, nhưng may mắn thay, giọng nói của người nói vẫn có thể nghe được phần lớn.

  • The words of the ancient text were obscure and difficult to decipher, but with the help of modern technology, they were finally made intelligible.

    Những từ ngữ trong văn bản cổ này rất tối nghĩa và khó giải mã, nhưng với sự trợ giúp của công nghệ hiện đại, cuối cùng chúng đã được giải thích rõ ràng.

  • Despite the language barrier, the translator was able to accurately convey the speaker's meaning, making their words intelligible to the audience.

    Bất chấp rào cản ngôn ngữ, người phiên dịch vẫn có thể truyền tải chính xác ý của người nói, giúp người nghe dễ hiểu lời họ nói.

  • The artist's use of metaphors and vivid language made their words both captivating and intelligible.

    Việc nghệ sĩ sử dụng phép ẩn dụ và ngôn ngữ sinh động khiến cho lời văn của họ vừa hấp dẫn vừa dễ hiểu.

  • The witness's testimony was so clear and concise that it was inherently intelligible, making the jury's deliberations a much easier task.

    Lời khai của nhân chứng rất rõ ràng và súc tích đến mức dễ hiểu, khiến cho việc cân nhắc của bồi thẩm đoàn trở nên dễ dàng hơn nhiều.