tính từ
có thể hiểu được
có thể hiểu được
/ˌʌndəˈstændəbl//ˌʌndərˈstændəbl/"Understandable" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp "under" (có nghĩa là "beneath") và "standan" (có nghĩa là "đứng"). Nghĩa gốc đề cập đến thứ gì đó có thể nắm bắt được về mặt tinh thần, như thể người ta đang đứng bên dưới nó và nhìn thấy nó một cách rõ ràng. Theo thời gian, nghĩa đã phát triển để bao hàm cả sự hiểu biết và khả năng hiểu được. Hậu tố "-able" biểu thị khả năng được hiểu, dẫn đến nghĩa hiện đại là "có khả năng được hiểu".
tính từ
có thể hiểu được
seeming normal and reasonable in a particular situation
có vẻ bình thường và hợp lý trong một tình huống cụ thể
Thái độ của họ là hoàn toàn dễ hiểu.
Đó là một sai lầm có thể hiểu được.
Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất rất dễ hiểu, khiến cho quá trình lắp ráp trở nên dễ dàng.
Nhân viên bán hàng đã giải thích các tính năng của sản phẩm một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Bài viết được viết bằng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu, giúp người đọc ở mọi trình độ đều có thể hiểu được.
Vì những lý do dễ hiểu, họ không sẵn lòng cung cấp bất kỳ thông tin nào.
Việc anh ấy hết lòng vì tổ ấm và gia đình là điều dễ hiểu.
Việc cô không muốn nói chuyện với cảnh sát là điều dễ hiểu.
Từ, cụm từ liên quan
easy to understand
dễ hiểu
Thông báo cảnh báo phải dễ hiểu.
Hướng dẫn phải dễ hiểu đối với người dùng trung bình.
Tác giả làm cho những chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu bằng cách sử dụng những từ ngữ và ví dụ đơn giản.
Từ, cụm từ liên quan