Định nghĩa của từ infringe

infringeverb

xâm phạm

/ɪnˈfrɪndʒ//ɪnˈfrɪndʒ/

Nguồn gốc của từ "infringe" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin thời trung cổ "infringere," có nghĩa là "phá vỡ hoặc vi phạm". Cụm từ này được dùng để mô tả hành vi phá vỡ hoặc coi thường luật pháp hoặc quy tắc, và thường được dùng trong bối cảnh pháp lý. Theo thời gian, thuật ngữ tiếng Latin đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "infrenge" vào cuối thế kỷ 14, thường được dùng để mô tả hành vi vi phạm quyền hợp pháp hoặc thông lệ. Vào thế kỷ 16, từ "infringe" bắt đầu thay thế "infrenge" trong cách sử dụng tiếng Anh do cách viết và cách phát âm của từ này được đơn giản hóa. Cách sử dụng tiếng Anh hiện đại của "infringe" để mô tả hành vi vi phạm luật pháp hoặc quyền là hậu duệ trực tiếp của thuật ngữ tiếng Latin thời trung cổ "infringere."

Tóm Tắt

type động từ

meaning(: upon) vi phạm (luật lệ...); xâm phạm (cuộc sống riêng tư của ai...)

namespace

to break a law or rule

phá vỡ một luật lệ hoặc quy tắc

Ví dụ:
  • The material can be copied without infringing copyright.

    Tài liệu có thể được sao chép mà không vi phạm bản quyền.

  • Two of the projects are deemed to infringe EU legislation.

    Hai trong số các dự án bị coi là vi phạm luật pháp EU.

  • The actions of the competing company clearly infringe on our patent, and we are taking legal action to defend our intellectual property rights.

    Hành động của công ty đối thủ rõ ràng vi phạm bằng sáng chế của chúng tôi và chúng tôi đang thực hiện hành động pháp lý để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình.

  • The use of our brand name without permission is a blatant infringement of our trademark rights.

    Việc sử dụng tên thương hiệu của chúng tôi mà không được phép là hành vi vi phạm trắng trợn quyền nhãn hiệu của chúng tôi.

  • The unlicensed reproduction of our copyrighted materials is a grave infringement of our intellectual property.

    Việc sao chép trái phép các tài liệu có bản quyền của chúng tôi là hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền sở hữu trí tuệ của chúng tôi.

to limit somebody’s legal rights

để hạn chế quyền lợi hợp pháp của ai đó

Ví dụ:
  • They said that compulsory identity cards would infringe civil liberties.

    Họ nói rằng việc bắt buộc phải chứng minh nhân dân sẽ vi phạm quyền tự do dân sự.

  • She refused to answer questions that infringed on her private affairs.

    Cô từ chối trả lời những câu hỏi xâm phạm chuyện riêng tư của mình.