Định nghĩa của từ deviate

deviateverb

đi chệch hướng

/ˈdiːvieɪt//ˈdiːvieɪt/

Từ "deviate" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "deviare," có nghĩa là "quay đi" hoặc "phân kỳ." Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de," có nghĩa là "away" hoặc "từ," và "viare," có nghĩa là "đi" hoặc "quay lại." Từ "deviate" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả một cái gì đó đi chệch hướng hoặc đi chệch khỏi một lộ trình, quy tắc hoặc chuẩn mực. Theo thời gian, ý nghĩa của "deviate" được mở rộng để bao gồm những điều bất thường, bất thường hoặc sự khác biệt so với thông thường hoặc mong đợi. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, y học và ngôn ngữ hàng ngày, để truyền đạt ý tưởng về một cái gì đó khác biệt so với hành vi chuẩn mực hoặc mong đợi.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningtrệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời

exampleto deviate from the direction: trệch hướng

exampleto deviate from one's way: lạc đường

exampleto deviate from the truth: xa rời chân lý

typeDefault

meaninglệch || độ lệch

namespace
Ví dụ:
  • The results of the experiment deviated significantly from the predictions made by the scientific community.

    Kết quả của thí nghiệm này khác biệt đáng kể so với dự đoán của cộng đồng khoa học.

  • The musician's style deviated from the typical genre and created a unique sound.

    Phong cách của nhạc sĩ này khác biệt so với thể loại nhạc thông thường và tạo ra âm thanh độc đáo.

  • The driver's behavior on the road deviated from the expected patterns of traffic regulation.

    Hành vi của người lái xe trên đường đã đi chệch khỏi quy tắc giao thông dự kiến.

  • The author's use of language deviated from the conventional grammar and syntax of the language.

    Cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả khác với ngữ pháp và cú pháp thông thường của ngôn ngữ đó.

  • The economic data deviated from the anticipated trends, raising concerns among financial analysts.

    Dữ liệu kinh tế đi chệch khỏi xu hướng dự kiến, làm dấy lên mối lo ngại trong giới phân tích tài chính.

  • The athlete's performance deviated from the expected outcomes and surprised the audience.

    Thành tích của vận động viên đã vượt xa kết quả mong đợi và khiến khán giả ngạc nhiên.

  • The student's answers on the exam deviated from the textbook answers, indicating a lack of preparation.

    Câu trả lời của học sinh trong bài kiểm tra khác với câu trả lời trong sách giáo khoa, cho thấy sự thiếu chuẩn bị.

  • The artist's interpretation of the theme deviated widely from the original intent, sparking controversy.

    Cách diễn giải chủ đề của nghệ sĩ đã đi chệch rất xa so với ý định ban đầu, gây ra nhiều tranh cãi.

  • The scientist's hypothesis deviated from the mainstream theories and necessitated further investigation.

    Giả thuyết của nhà khoa học này khác biệt so với các lý thuyết chính thống và cần được điều tra thêm.

  • The behavior of the intruder in the crime scene deviated from the typical modus operandi of such incidents, puzzling the investigators.

    Hành vi của kẻ đột nhập tại hiện trường vụ án khác với cách thức hoạt động thông thường của những vụ việc như vậy, khiến các điều tra viên bối rối.