danh từ
sự biến đổi, sự biến hoá
the transmutation of heat rays into luminous ray: sự biến đổi những tai nhiệt hành tia sáng
(hoá học) sự biến tố
biến đổi
/ˌtrænzmjuːˈteɪʃn//ˌtrænzmjuːˈteɪʃn/"Transmutation" bắt nguồn từ tiếng Latin "transmutatio", sự kết hợp của "trans" (xuyên qua, vượt ra ngoài) và "mutatio" (thay đổi). Từ này theo nghĩa đen có nghĩa là "một sự thay đổi xuyên qua" hoặc "một sự thay đổi về hình dạng". Nguồn gốc này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của transmutation, đó là quá trình biến đổi một thứ thành thứ khác. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như thuật giả kim (biến kim loại cơ bản thành vàng) và vật lý hạt nhân (biến đổi các nguyên tố thông qua quá trình phân rã phóng xạ).
danh từ
sự biến đổi, sự biến hoá
the transmutation of heat rays into luminous ray: sự biến đổi những tai nhiệt hành tia sáng
(hoá học) sự biến tố
Trong hóa học, chuyển hóa là quá trình mà một nguyên tố được chuyển đổi thành nguyên tố khác thông qua phản ứng hạt nhân. Ví dụ, trong quá trình phân hạch hạt nhân, quá trình chuyển hóa urani thành chì và bari diễn ra.
Thuyết tương đối của Albert Einstein đã mở ra cánh cửa cho khái niệm chuyển hóa vì nó giải thích rằng năng lượng và vật chất có thể hoán đổi cho nhau, dẫn đến việc tạo ra năng lượng hạt nhân và các quá trình chuyển hóa như lò phản ứng sinh sản.
Nghiên cứu của các nhà khoa học về quá trình chuyển hóa cho thấy triển vọng giải quyết các vấn đề quản lý chất thải hạt nhân bằng cách chuyển đổi các nguyên tố nguy hiểm như neptunium và plutonium thành các nguyên tố ít nguy hiểm hơn.
Quá trình chuyển hóa này có tiềm năng tạo ra nhiên liệu hydro từ chất thải hạt nhân, trở thành nguồn năng lượng thay thế bền vững, giúp giảm thiểu chất thải và tác động tối thiểu đến môi trường.
Khái niệm chuyển hóa có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y học vì nó có thể dẫn đến liệu pháp mới cho các bệnh như ung thư bằng cách nhắm mục tiêu và tiêu diệt có chọn lọc các tế bào ác tính, do đó bảo vệ các tế bào khỏe mạnh khỏi bị tổn thương.
Bất chấp những lợi ích tiềm tàng của quá trình chuyển đổi, chi phí xây dựng và vận hành cơ sở vật chất cho quá trình này rất cao, khiến đây trở thành một nỗ lực cực kỳ tốn kém.
Các kỹ sư hạt nhân liên tục làm việc để tối ưu hóa quá trình chuyển đổi nhằm vượt qua rào cản kinh tế và biến nó thành lựa chọn khả thi hơn để áp dụng rộng rãi.
Kỹ thuật chuyển đổi có khả năng làm giảm sự phổ biến vũ khí hạt nhân vì nó cho phép phá hủy lượng plutonium dư thừa và các vật liệu phân hạch khác.
Mối lo ngại về an toàn hạt nhân và rủi ro bức xạ do công nghệ chuyển đổi gây ra vẫn tồn tại trong cộng đồng khoa học và cần phải nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ và quản lý những rủi ro này.
Khi nhu cầu năng lượng toàn cầu và nhu cầu về các giải pháp thay thế bền vững tăng lên, các công nghệ chuyển đổi có khả năng sẽ ngày càng trở nên quan trọng để đáp ứng nhu cầu năng lượng của dân số ngày càng tăng đồng thời hạn chế thiệt hại về môi trường.