danh từ
người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào)
to convert someone to Christianity: làm cho ai (đổi tôn giáo) theo đạo Cơ đốc
người thay đổi chính kiến
to convert iton into steel: biến sắt ra thép
ngoại động từ
làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái
to convert someone to Christianity: làm cho ai (đổi tôn giáo) theo đạo Cơ đốc
đổi, biến đổi
to convert iton into steel: biến sắt ra thép
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô
to convert funds to one's own use: biển thủ tiền quỹ, thụt két