Định nghĩa của từ traffic cone

traffic conenoun

nón giao thông

/ˈtræfɪk kəʊn//ˈtræfɪk kəʊn/

Từ "traffic cone" bắt nguồn từ hai thuật ngữ riêng biệt: "traffic" và "cone". Thuật ngữ "traffic" dùng để chỉ sự di chuyển của các phương tiện trên đường công cộng, trong khi "cone" là một vật tròn, có thể xếp chồng lên nhau với phần đầu nhọn, thường được sử dụng để đánh dấu hoặc chỉ ra các khu vực trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong bối cảnh an toàn giao thông, nón giao thông được sử dụng để hướng dẫn, cảnh báo và chỉ đường cho các phương tiện, người đi bộ và người đi xe đạp trên đường và xa lộ. Các nón thường được làm bằng nhựa màu cam sáng hoặc vật liệu sợi thủy tinh để đảm bảo khả năng hiển thị cao và chúng có thể xếp chồng lên nhau, giúp vận chuyển và lưu trữ dễ dàng. Việc sử dụng nón giao thông để chỉ đường ở các khu vực đô thị có từ giữa thế kỷ XX, khi những tiến bộ trong công nghệ nhựa giúp có thể sản xuất hàng loạt chúng với giá cả phải chăng. Sự kết hợp của các từ "traffic" và "cone" được đặt ra để mô tả chính xác các thiết bị mới đang được sử dụng để kiểm soát giao thông. Thuật ngữ "traffic cone" từ đó đã trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống giao thông trên toàn thế giới, giúp tăng cường an toàn, giảm tai nạn và tạo điều kiện cho giao thông lưu thông thông suốt.

namespace
Ví dụ:
  • The traffic cones on the side of the road warned drivers of an upcoming construction zone.

    Các nón giao thông bên lề đường cảnh báo người lái xe về khu vực thi công sắp tới.

  • As I walked through the parking lot, I spotted several traffic cones haphazardly arranged, making navigation a bit tricky.

    Khi đi qua bãi đậu xe, tôi phát hiện ra một số nón giao thông được sắp xếp lộn xộn, khiến việc di chuyển trở nên hơi khó khăn.

  • The bright orange traffic cones were easily visible in the dim light, providing a clear path for pedestrians and cyclists.

    Các nón giao thông màu cam sáng có thể dễ dàng nhìn thấy trong ánh sáng mờ, tạo ra một lối đi thông thoáng cho người đi bộ và người đi xe đạp.

  • The highway department placed traffic cones to redirect traffic around a closed section of the road.

    Cơ quan quản lý đường bộ đã đặt các nón giao thông để chuyển hướng giao thông quanh một đoạn đường đã đóng.

  • The construction workers carefully positioned the traffic cones to channel people and vehicles safely through the site.

    Các công nhân xây dựng đã cẩn thận đặt các nón giao thông để phân luồng người và phương tiện di chuyển an toàn qua công trường.

  • I saw a driver attempt to dodge the traffic cones, but the signs and signals told him to proceed with caution.

    Tôi thấy một tài xế cố gắng né tránh các nón giao thông, nhưng các biển báo và tín hiệu bảo anh ta phải cẩn thận.

  • The traffic cones on the highway were strategically arranged to guide drivers around the accident scene.

    Các nón giao thông trên đường cao tốc được bố trí một cách chiến lược để hướng dẫn người lái xe di chuyển xung quanh hiện trường vụ tai nạn.

  • The traffic cone's high visibility color and design make it easier for drivers to spot, which ultimately helps prevent accidents.

    Màu sắc và thiết kế dễ nhận biết của nón giao thông giúp người lái xe dễ dàng phát hiện hơn, từ đó giúp ngăn ngừa tai nạn.

  • The police used traffic cones to direct traffic at the finish line of the marathon, making it easier for runners to find their way.

    Cảnh sát sử dụng nón giao thông để điều hướng giao thông tại vạch đích của cuộc chạy marathon, giúp người chạy dễ dàng tìm đường hơn.

  • The traffic cones were taken out of service at the end of the construction project, allowing the road to return to its normal configuration.

    Các nón giao thông đã được dỡ bỏ khi dự án xây dựng kết thúc, cho phép con đường trở lại trạng thái bình thường.