tính từ
điều khiển, chỉ huy, cai quản
định hướng
directional radio: rađiô định hướng; khoa tìm phương (bằng) rađiô
Default
theo phương
hướng
/dəˈrekʃənl//dəˈrekʃənl/Từ "directional" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "directionem", nghĩa là "dẫn dắt hoặc hướng dẫn", và "alis", nghĩa là "liên quan đến". Vào đầu thế kỷ 15, từ tiếng Latin "directionalis" được mượn vào tiếng Anh trung đại với nghĩa ban đầu là "directional," có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến hướng" hoặc "liên quan đến hướng dẫn hoặc dẫn dắt". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này có nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ thứ gì liên quan đến hoặc tham gia vào việc chỉ đạo hoặc hướng dẫn một thứ gì đó. Theo thời gian, từ "directional" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm "liên quan đến hoặc chỉ ra hướng", "hướng dẫn hoặc chỉ" và "liên quan đến việc kiểm soát hoặc hướng dẫn một thứ gì đó". Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm hàng hải, vật lý và kỹ thuật.
tính từ
điều khiển, chỉ huy, cai quản
định hướng
directional radio: rađiô định hướng; khoa tìm phương (bằng) rađiô
Default
theo phương
producing or receiving signals, sound, etc. better in one particular direction
tạo ra hoặc nhận tín hiệu, âm thanh, v.v. tốt hơn theo một hướng cụ thể
một micro định hướng/ăng-ten
connected with the direction in which something is moving
liên quan đến hướng mà vật gì đó đang chuyển động
sự ổn định hướng
showing or influencing the latest trends in fashion
thể hiện hoặc ảnh hưởng đến các xu hướng thời trang mới nhất
một nhà thiết kế trang phục nữ định hướng