Định nghĩa của từ trade up

trade upphrasal verb

trao đổi lên

////

Cụm từ "trade up" bắt nguồn từ bối cảnh mua bán hàng hóa, đặc biệt là trong thế giới thương mại và thị trường bán lẻ. Khái niệm đằng sau cụm từ này liên quan đến việc trao đổi một mặt hàng có giá trị hoặc chất lượng thấp hơn để lấy một mặt hàng có giá trị cao hơn hoặc chất lượng tốt hơn, do đó có tên là "trao đổi lên". Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ sản xuất hàng loạt và tiếp thị xuất hiện. Khi hàng hóa trở nên dễ mua và dễ tiếp cận hơn, người tiêu dùng bắt đầu mong đợi một sản phẩm chất lượng cao hơn. Đổi lại, các nhà bán lẻ nhận ra tầm quan trọng của việc quảng bá "upgrades" để thu hút khách hàng quay lại và đáp ứng sở thích đang thay đổi của khách hàng. Cụm từ "trade up" đã trở nên phổ biến và trở thành một cụm từ phổ biến trong thương mại, được nhân viên bán hàng và chuyên gia tiếp thị sử dụng để quảng bá sản phẩm mới và thuyết phục khách hàng nâng cấp lên các mẫu tiên tiến hơn hoặc phiên bản cao cấp hơn. Kể từ đó, cụm từ này đã mở rộng ra ngoài bối cảnh thương mại để mô tả các tình huống tương tự trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như công nghệ và bất động sản. Về bản chất, "trade up" hiện biểu thị một cuộc trao đổi dẫn đến sự cải thiện về số lượng, chất lượng hoặc địa vị.

namespace

to sell something in order to buy something more expensive

bán thứ gì đó để mua thứ gì đó đắt hơn

Ví dụ:
  • We're going to trade up to a larger house.

    Chúng tôi sẽ đổi sang một ngôi nhà lớn hơn.

to give something you have used as part of the payment for something more expensive

tặng thứ bạn đã dùng như một phần của khoản thanh toán cho thứ đắt tiền hơn