Định nghĩa của từ betterment

bettermentnoun

tốt hơn

/ˈbetəmənt//ˈbetərmənt/

"Betterment" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "betan", có nghĩa là "làm tốt hơn" hoặc "cải thiện". Động từ này phát triển thành "better", sau đó kết hợp với hậu tố "-ment", chỉ trạng thái hoặc quá trình, để tạo thành "betterment" vào thế kỷ 14. Từ này phản ánh mong muốn cố hữu của con người về sự tiến bộ và cải thiện, một khái niệm ăn sâu vào ngôn ngữ và văn hóa của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện

meaninggiá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương

namespace
Ví dụ:
  • The program aims to bring about betterment in the academic performance of the students.

    Chương trình này nhằm mục đích nâng cao kết quả học tập của học sinh.

  • Regular exercise brings about betterment in our overall health and well-being.

    Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe và tinh thần tổng thể của chúng ta.

  • Her new job brought about betterment in her financial situation.

    Công việc mới đã giúp tình hình tài chính của cô được cải thiện.

  • The implementation of this policy will bring about betterment in the society's welfare.

    Việc thực hiện chính sách này sẽ mang lại sự cải thiện phúc lợi cho xã hội.

  • The city's infrastructure has undergone betterment after decades of neglect.

    Cơ sở hạ tầng của thành phố đã được cải thiện sau nhiều thập kỷ bị bỏ quên.

  • The government is initiating measures for the betterment of the environment.

    Chính phủ đang khởi xướng các biện pháp cải thiện môi trường.

  • The implementation of this technology has brought about betterment in the industry's productivity.

    Việc triển khai công nghệ này đã mang lại sự cải thiện về năng suất của ngành.

  • The use of renewable energy sources has led to betterment in the country's economy.

    Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đã mang lại sự cải thiện cho nền kinh tế của đất nước.

  • The project's success will bring about betterment in the community's living standards.

    Sự thành công của dự án sẽ mang lại sự cải thiện về mức sống cho cộng đồng.

  • Our investment in research and development will lead to betterment in the product's performance.

    Sự đầu tư của chúng tôi vào nghiên cứu và phát triển sẽ giúp cải thiện hiệu suất của sản phẩm.