Định nghĩa của từ modernization

modernizationnoun

hiện đại hóa

/ˌmɒdənaɪˈzeɪʃn//ˌmɑːdərnəˈzeɪʃn/

Từ "modernization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "modernus" vào thế kỷ 16, có nghĩa là "thuộc về thời điểm hiện tại" hoặc "thuộc về thời đại". Sau đó, nó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "moderne", ám chỉ một thứ gì đó đặc trưng bởi những tiến bộ về văn hóa, khoa học và công nghệ của thời đại đó. Thuật ngữ "modernization" xuất hiện vào thế kỷ 18 để mô tả quá trình đưa những ý tưởng, công nghệ và thể chế xã hội mới vào xã hội. Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, khái niệm hiện đại hóa trở nên nổi bật hơn, ám chỉ quá trình chuyển đổi từ lao động thủ công truyền thống sang sản xuất và đô thị hóa dựa trên máy móc. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm việc ứng dụng công nghệ vào nhiều ngành công nghiệp khác nhau, áp dụng những ý tưởng và phương pháp mới, cũng như cập nhật cơ sở hạ tầng và hệ thống để đáp ứng nhu cầu đương đại. Ngày nay, hiện đại hóa là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi, bao gồm nhiều nỗ lực nhằm cải thiện hiệu quả, năng suất và chất lượng cuộc sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hiện đại hoá; sự đổi mới

namespace
Ví dụ:
  • The government has initiated a modernization program to update the country's infrastructure and technology.

    Chính phủ đã khởi xướng một chương trình hiện đại hóa để nâng cấp cơ sở hạ tầng và công nghệ của đất nước.

  • The company's modernization efforts have led to increased efficiency and productivity.

    Những nỗ lực hiện đại hóa của công ty đã dẫn đến tăng hiệu quả và năng suất.

  • The hospital underwent a major modernization project to incorporate the latest medical technology and equipment.

    Bệnh viện đã trải qua một dự án hiện đại hóa lớn để tích hợp công nghệ và thiết bị y tế mới nhất.

  • The school district is investing in modernization to provide students with state-of-the-art learning facilities and resources.

    Học khu đang đầu tư vào việc hiện đại hóa để cung cấp cho học sinh cơ sở vật chất và nguồn lực học tập hiện đại.

  • The city has embarked on a modernization drive to improve urban amenities and make it more appealing to investors and tourists.

    Thành phố đã bắt tay vào chiến dịch hiện đại hóa để cải thiện các tiện nghi đô thị và hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư và khách du lịch.

  • The military has embarked on a modernization program to upgrade its equipment and weaponry, keeping pace with advancements in technology.

    Quân đội đã bắt tay vào chương trình hiện đại hóa để nâng cấp trang thiết bị và vũ khí, theo kịp những tiến bộ của công nghệ.

  • The transportation system underwent a massive modernization overhaul, resulting in improved safety, reduced congestion, and faster travel times.

    Hệ thống giao thông đã trải qua một cuộc đại tu hiện đại hóa lớn, giúp cải thiện tính an toàn, giảm tắc nghẽn và thời gian di chuyển nhanh hơn.

  • The company's IT department is continuously modernizing its systems to stay ahead of the competition and meet the demands of the digital age.

    Bộ phận CNTT của công ty liên tục hiện đại hóa hệ thống để luôn dẫn đầu so với đối thủ cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của thời đại số.

  • The government is promoting modernization in agriculture through the adoption of modern farming techniques and the use of advanced technologies.

    Chính phủ đang thúc đẩy hiện đại hóa nông nghiệp thông qua việc áp dụng các kỹ thuật canh tác hiện đại và sử dụng công nghệ tiên tiến.

  • Industry experts predict that the manufacturing sector will experience a wave of modernization as automation, robotics, and artificial intelligence become increasingly prevalent.

    Các chuyên gia trong ngành dự đoán rằng ngành sản xuất sẽ trải qua làn sóng hiện đại hóa khi tự động hóa, robot và trí tuệ nhân tạo ngày càng trở nên phổ biến.