Định nghĩa của từ tract house

tract housenoun

nhà đường

/ˈtrækt haʊs//ˈtrækt haʊs/

Thuật ngữ "tract house" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 để mô tả những ngôi nhà được sản xuất hàng loạt, tiêu chuẩn hóa, thường được các nhà phát triển xây dựng với số lượng lớn. Tên gọi này xuất phát từ thực tế là những ngôi nhà này được xây dựng bằng các bản thiết kế sẵn hoặc "tracts" có thể dễ dàng sao chép và lắp ráp tại chỗ. Nhà lô đất được ưa chuộng vì giá cả phải chăng, tiện lợi và đồng nhất, vì chúng có thể được xây dựng nhanh chóng và với sự tùy chỉnh tối thiểu. Chúng trở nên đặc biệt phổ biến ở các khu vực ngoại ô và ngoại thành khi dân số chuyển từ các trung tâm đô thị sang lối sống ngoại ô hơn. Ngày nay, thuật ngữ "tract house" vẫn được sử dụng để mô tả những loại nhà này, nhưng thường được coi là một thuật ngữ mang tính miệt thị, vì một số người coi những ngôi nhà này là chung chung và thiếu cá tính hoặc nét quyến rũ.

namespace
Ví dụ:
  • The couple just bought a spacious tract house with three bedrooms and a two-car garage.

    Cặp đôi này vừa mua một ngôi nhà rộng rãi có ba phòng ngủ và gara để hai ô tô.

  • The development next door is full of identical tract houses that all look the same.

    Khu nhà bên cạnh có nhiều ngôi nhà giống hệt nhau, trông giống hệt nhau.

  • She grew up in a cozy tract house with a well-kept front lawn.

    Cô lớn lên trong một ngôi nhà ấm cúng có bãi cỏ phía trước được chăm sóc cẩn thận.

  • The tract houses in the neighborhood are popular choices for young families who are starting out.

    Những ngôi nhà trong khu phố là lựa chọn phổ biến cho những gia đình trẻ mới khởi nghiệp.

  • The tract houses in this area are known for their affordable housing options.

    Những ngôi nhà trong khu vực này nổi tiếng với giá nhà phải chăng.

  • The builders constructed a large number of tract houses in this area within a short period of time.

    Những người xây dựng đã xây dựng một số lượng lớn nhà ở trong khu vực này trong một thời gian ngắn.

  • Many people prefer tract houses because they require little to no yard maintenance.

    Nhiều người thích nhà đất vì chúng hầu như không cần bảo dưỡng sân.

  • The tract houses in this community are characterized by their uniform exterior designs.

    Những ngôi nhà trong cộng đồng này có đặc điểm là thiết kế bên ngoài đồng nhất.

  • The builders carefully planned the layout of the tract houses in this area to maximize efficiency.

    Những người xây dựng đã cẩn thận lên kế hoạch bố trí các ngôi nhà trong khu vực này để đạt hiệu quả tối đa.

  • The nearby tract houses are popular for their convenient location near schools and shops.

    Những ngôi nhà gần đó được ưa chuộng vì vị trí thuận tiện gần trường học và cửa hàng.