Định nghĩa của từ subdivision

subdivisionnoun

Phân khu

/ˌsʌbdɪˈvɪʒn//ˌsʌbdɪˈvɪʒn/

Từ "subdivision" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "sub" (dưới) và "divisio" (phân chia). Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, có nghĩa là "phân chia thành các phần nhỏ hơn". Theo thời gian, cách sử dụng của nó đã phát triển để chỉ cụ thể quá trình chia một mảnh đất lớn hơn thành các lô đất nhỏ hơn để phát triển, và sau đó là các khu dân cư hoặc thương mại kết quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra

meaningchi nhánh, phân hiệu

typeDefault

meaningsự phân chia nhỏ thứ phân

meaningbarycentric s. phân nhỏ trọng tâm

meaningelementary s. phân nhỏ sơ cấp

namespace

the act of dividing a part of something into smaller parts

hành động chia một phần của cái gì đó thành những phần nhỏ hơn

Ví dụ:
  • Subdivision among major sections of the index is necessary.

    Việc phân chia giữa các phần chính của chỉ mục là cần thiết.

one of the smaller parts into which a part of something has been divided

một trong những phần nhỏ hơn trong đó một phần của cái gì đó đã được chia

Ví dụ:
  • a police subdivision (= the area covered by one particular police force)

    một phân khu cảnh sát (= khu vực được bao phủ bởi một lực lượng cảnh sát cụ thể)

  • subdivisions within the Hindu caste system

    sự phân chia trong hệ thống đẳng cấp của người Hindu

an area of land that has been divided up for building houses on

diện tích đất được chia để xây dựng nhà ở