Định nghĩa của từ utilitarian

utilitarianadjective

thực dụng

/ˌjuːtɪlɪˈteəriən//ˌjuːtɪlɪˈteriən/

Từ "utilitarian" bắt nguồn từ tiếng Latin "utilis", có nghĩa là "hữu ích". Khái niệm chủ nghĩa vị lợi, một triết lý đạo đức tập trung vào việc tối đa hóa hạnh phúc và sự khỏe mạnh, xuất hiện vào thế kỷ 18 với những nhà tư tưởng như Jeremy Bentham và John Stuart Mill. Họ đã đặt ra thuật ngữ "utilitarian" để mô tả triết lý của họ, nhấn mạnh tầm quan trọng của tiện ích hoặc tính hữu ích trong việc xác định đúng hướng hành động. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ chuẩn trong diễn ngôn đạo đức và chính trị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvị lợi

exampleutilitarian doctrine: chủ nghĩa vị lợi

type danh từ

meaningngười theo thuyết vị lợi; người vị lợi

exampleutilitarian doctrine: chủ nghĩa vị lợi

namespace

designed to be useful and practical rather than attractive

được thiết kế để hữu ích và thiết thực hơn là hấp dẫn

Ví dụ:
  • Her clothes were utilitarian, unlike the elaborate dresses the other girls were wearing.

    Quần áo của cô ấy rất tiện dụng, không giống như những bộ váy cầu kỳ mà các cô gái khác đang mặc.

  • The old hospital was demolished in 1911 and replaced with a much more utilitarian building.

    Bệnh viện cũ bị phá bỏ vào năm 1911 và thay thế bằng một tòa nhà tiện dụng hơn nhiều.

  • The utilitarian approach to education prioritizes practical skills and knowledge that will have real-life applications over theoretical or abstract concepts.

    Phương pháp tiếp cận giáo dục theo chủ nghĩa thực dụng ưu tiên các kỹ năng và kiến ​​thức thực tế có thể ứng dụng trong đời sống thực tế hơn là các khái niệm lý thuyết hoặc trừu tượng.

  • In order to make an informed decision, the utilitarian philosophy suggests that individuals should assess the potential consequences of their actions and choose the option that produces the greatest overall benefit or utility for society as a whole.

    Để đưa ra quyết định sáng suốt, triết lý vị lợi cho rằng cá nhân nên đánh giá những hậu quả tiềm tàng của hành động của mình và chọn phương án mang lại lợi ích hoặc tiện ích chung lớn nhất cho toàn xã hội.

  • The utilitarian view of healthcare emphasizes the importance of maximizing the health outcomes and well-being of the population, rather than focusing exclusively on the needs or preferences of individual patients.

    Quan điểm thực dụng về chăm sóc sức khỏe nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối đa hóa kết quả sức khỏe và phúc lợi của người dân, thay vì chỉ tập trung vào nhu cầu hoặc sở thích của từng bệnh nhân.

based on or supporting the ideas of utilitarianism

dựa trên hoặc hỗ trợ các ý tưởng của chủ nghĩa vị lợi