tính từ
sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai
a rudimental knowledge of mechanics: kiến thức sơ đẳng về cơ học
(sinh vật học) thô sơ
rudimental organ: cơ quan thô sơ
thô sơ
/ˌruːdɪˈmentri//ˌruːdɪˈmentri/"Rudimentary" bắt nguồn từ tiếng Latin "rudimentum", có nghĩa là "nguyên lý đầu tiên" hoặc "khởi đầu". Phần "rudi" bắt nguồn từ "rudis", có nghĩa là "rough" hoặc "chưa được đánh bóng", ám chỉ một cái gì đó ở giai đoạn đầu, chưa hình thành. Theo thời gian, "rudimentum" đã phát triển thành "rudiment" trong tiếng Anh, biểu thị một yếu tố hoặc kỹ năng cơ bản. Thêm "-ary" để tạo ra "rudimentary" nhấn mạnh rằng một cái gì đó là cơ bản, chưa phát triển hoặc đang ở giai đoạn đầu.
tính từ
sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai
a rudimental knowledge of mechanics: kiến thức sơ đẳng về cơ học
(sinh vật học) thô sơ
rudimental organ: cơ quan thô sơ
dealing with only the most basic matters or ideas
chỉ giải quyết những vấn đề hoặc ý tưởng cơ bản nhất
Họ chỉ được đào tạo cơ bản về công việc.
Sự hiểu biết của anh ấy về ngôn ngữ rất thô sơ.
Công nghệ ở trường học nông thôn khá thô sơ, chỉ bao gồm một vài máy tính lỗi thời và kết nối internet không ổn định.
Bác sĩ mô tả tình trạng tim của bệnh nhân là ở giai đoạn đầu, nghĩa là vẫn đang trong giai đoạn phát triển.
Kế hoạch trốn thoát khỏi nhà tù của tên tội phạm này rất sơ sài, chỉ dựa vào một chiếc xẻng tự chế và sự hiểu biết thô sơ về cách bố trí của nhà tù.
Từ, cụm từ liên quan
not highly or fully developed
không phát triển cao hoặc đầy đủ
Một số loài khủng long chỉ có răng thô sơ.
những dạng sống thô sơ nhất
một hệ thống chữ viết rất thô sơ
Từ, cụm từ liên quan