Định nghĩa của từ boxy

boxyadjective

hình hộp

/ˈbɒksi//ˈbɑːksi/

Từ "boxy" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "boxis", có nghĩa là "box" hoặc "quan tài". Vào thế kỷ 15, "boxy" được dùng để mô tả thứ gì đó giống hộp hoặc hình chữ nhật. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới, đặc biệt là vào thế kỷ 19, để mô tả thứ gì đó vụng về, khó xử hoặc thiếu thanh lịch. Trong bối cảnh kiến ​​trúc và thiết kế, "boxy" thường được dùng để mô tả các tòa nhà hoặc công trình có hình chữ nhật và các đường phẳng, góc cạnh, trái ngược với các thiết kế cong hoặc hoa văn cầu kỳ hơn. Trong tiếng lóng, "boxy" cũng có thể ám chỉ ai đó hoặc thứ gì đó có vẻ khó xử, cứng nhắc hoặc thiếu duyên dáng. Từ này đã phát triển đáng kể kể từ gốc tiếng Latin của nó, nhưng mối liên hệ của nó với các hộp và hình chữ nhật vẫn là một chủ đề không đổi trong suốt lịch sử của nó!

namespace
Ví dụ:
  • The old car had a boxy, outdated design that made it look unappealing.

    Chiếc xe cũ có thiết kế hình hộp, lỗi thời khiến nó trông không hấp dẫn.

  • The architect proposed a boxy, modern building for the redevelopment project.

    Kiến trúc sư đã đề xuất một tòa nhà hình hộp, hiện đại cho dự án tái phát triển.

  • The old-fashioned refrigerator had a boxy shape that was becoming obsolete in the market.

    Chiếc tủ lạnh kiểu cũ có hình hộp đang dần trở nên lỗi thời trên thị trường.

  • The furniture store had a collection of boxy, minimalist sofas and chairs that were perfect for a contemporary living space.

    Cửa hàng đồ nội thất có bộ sưu tập ghế sofa và ghế bành hình hộp, tối giản, hoàn hảo cho không gian sống hiện đại.

  • The vintage briefcase was boxy and square, with a leather exterior and a metal lock.

    Chiếc cặp cổ điển này có hình hộp vuông vắn, bên ngoài bọc da và có khóa bằng kim loại.

  • The carpenter created a boxy, rustic sideboard that added a touch of warmth to the room's minimalist décor.

    Người thợ mộc đã tạo ra một chiếc tủ đựng đồ hình hộp, mộc mạc, mang đến nét ấm áp cho phong cách trang trí tối giản của căn phòng.

  • The cardboard box was boxy and sturdy, providing the ideal packaging solution for fragile items.

    Hộp các tông hình hộp và chắc chắn, là giải pháp đóng gói lý tưởng cho các mặt hàng dễ vỡ.

  • The laundry detergent came in a boxy, utilize-friendly container that could easily fit in the cupboard.

    Chất tẩy rửa quần áo được đựng trong hộp đựng hình hộp, dễ sử dụng và có thể dễ dàng cất vào tủ.

  • The small wooden box was boxy and awkward-shaped, but it was still perfect for storing small accessories and jewelry.

    Chiếc hộp gỗ nhỏ này có hình hộp và hình dạng kỳ lạ, nhưng vẫn hoàn hảo để đựng các phụ kiện và đồ trang sức nhỏ.

  • The stocky, boxy form of the sculpture made it a bold and imposing centerpiece for the exhibition.

    Hình dáng vuông vắn, chắc nịch của tác phẩm điêu khắc khiến nó trở thành tác phẩm trung tâm táo bạo và ấn tượng cho triển lãm.