Định nghĩa của từ impersonal

impersonaladjective

không cá nhân

/ɪmˈpɜːsənl//ɪmˈpɜːrsənl/

Từ "impersonal" ban đầu được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "impersonālis", có nghĩa là "không thuộc về ai" hoặc "không thay đổi". Vào thời La Mã, "impersonālis" được dùng để chỉ những vật vô tri vô giác không có bản sắc hoặc cảm xúc cá nhân. Trong ngôn ngữ học, thuật ngữ "impersonal" được dùng để mô tả cấu trúc ngữ pháp không thay đổi chủ ngữ và động từ để đáp ứng với những thay đổi của tác nhân hoặc diễn viên trong câu. Ví dụ, trong câu tiếng Tây Ban Nha "Se lluvió yesterdá" ("Hôm qua, trời mưa"), đại từ "se" (nó/họ) được dùng thay cho danh từ cụ thể để chỉ hành động đó là phi cá nhân và ảnh hưởng đến mọi người hoặc mọi thứ như nhau. Trong triết học, khái niệm phi cá nhân là một sự đối lập với khái niệm về tính cách hoặc cá tính. Nó biểu thị sự thiếu các đặc điểm riêng biệt, các đặc điểm nhận dạng hoặc bản sắc cá nhân. Theo nghĩa này, một số nhà triết học sử dụng thuật ngữ "impersonal" để mô tả các sự kiện, ý tưởng hoặc trải nghiệm mang tính phổ quát, khách quan hoặc không quan tâm. Trong các lĩnh vực nghiên cứu khác, chẳng hạn như tâm lý học và xã hội học, "impersonal" có thể biểu thị sự tách biệt, khách quan hoặc thiếu cảm xúc trong các mối quan hệ giữa các cá nhân, quá trình ra quyết định hoặc giao tiếp. Tuy nhiên, điều cần lưu ý là ý nghĩa của từ "impersonal" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và chuyên ngành.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan

examplean impersonal remark: một lời nhận xét bâng quơ

examplean impersonal attitude: thái độ khách quan

meaningkhông có cá tính con người

meaning(ngôn ngữ học) không ngôi

exampleimpersonal pronoun: đại từ không ngôi

namespace

having no friendly human feelings or atmosphere; making you feel unimportant

không có tình cảm hay bầu không khí thân thiện của con người; làm cho bạn cảm thấy không quan trọng

Ví dụ:
  • a vast impersonal organization

    một tổ chức phi cá nhân rộng lớn

  • an impersonal hotel room

    một căn phòng khách sạn vô cảm

  • Business letters need not be formal and impersonal.

    Thư kinh doanh không cần phải trang trọng và khách quan.

  • a cold impersonal stare

    một cái nhìn lạnh lùng vô cảm

Ví dụ bổ sung:
  • I find the atmosphere there rather impersonal.

    Tôi thấy bầu không khí ở đó khá khách quan.

  • The law is abstract and coldly impersonal.

    Luật pháp có tính trừu tượng và lạnh lùng phi cá nhân.

not referring to any particular person; not concerned with people as individuals

không đề cập đến bất kỳ người cụ thể nào; không quan tâm đến mọi người với tư cách cá nhân

Ví dụ:
  • Let's keep the criticism general and impersonal.

    Hãy giữ những lời chỉ trích chung chung và khách quan.

  • His touch was as impersonal as that of a doctor.

    Sự tiếp xúc của anh ấy cũng vô cảm như của một bác sĩ.

  • You should write your report in an impersonal manner.

    Bạn nên viết báo cáo của mình một cách khách quan.

an impersonal verb or sentence has ‘it’ or ‘there’ as the subject

một động từ hoặc câu khách quan có 'it' hoặc 'there' làm chủ ngữ

Từ, cụm từ liên quan