Định nghĩa của từ prefabricated

prefabricatedadjective

được chế tạo sẵn

/ˌpriːˈfæbrɪkeɪtɪd//ˌpriːˈfæbrɪkeɪtɪd/

Thuật ngữ "prefabricated" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 do những tiến bộ trong công nghệ sản xuất và xây dựng. Tiền tố "pre" ám chỉ hành động làm điều gì đó trước, trong khi từ gốc "fabricate" ám chỉ quá trình tạo ra hoặc sản xuất thứ gì đó. Khi kết hợp lại, "prefabricated" mô tả quá trình sản xuất các thành phần xây dựng trong nhà máy, chẳng hạn như tường, mái và sàn, sau đó lắp ráp chúng tại chỗ để tạo thành một cấu trúc hoàn chỉnh. Do đó, thuật ngữ "prefabricated" đã trở thành biểu tượng cho việc sử dụng các thành phần được thiết kế sẵn và tiêu chuẩn hóa để xây dựng các tòa nhà theo cách hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí hơn và bền vững hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđược làm sẵn, được đúc sẵn

exampleprefabricated house: nhà làm sẵn

namespace
Ví dụ:
  • The prefabricated houses were quickly assembled on the construction site, saving time and resources compared to traditional building methods.

    Những ngôi nhà lắp ghép được lắp ráp nhanh chóng tại công trường xây dựng, tiết kiệm thời gian và nguồn lực so với các phương pháp xây dựng truyền thống.

  • The prefabricated hospital wing was delivered in sections and easily installed on the hospital grounds, providing much-needed medical facilities during the pandemic.

    Khu bệnh viện đúc sẵn được giao theo từng phần và dễ dàng lắp đặt tại khuôn viên bệnh viện, cung cấp các cơ sở y tế rất cần thiết trong thời kỳ đại dịch.

  • As the population grows, prefabricated apartments offer a cost-effective solution for affordable housing, with quick production and efficient transportation.

    Khi dân số tăng lên, căn hộ lắp ghép mang đến giải pháp tiết kiệm chi phí cho nhà ở giá rẻ, với quy trình sản xuất nhanh chóng và vận chuyển hiệu quả.

  • The prefabricated steel bridge was precisely manufactured off-site, reducing the need for on-site welding and minimizing disruption to the surrounding area.

    Cầu thép đúc sẵn được sản xuất chính xác tại chỗ, giúp giảm nhu cầu hàn tại chỗ và giảm thiểu sự gián đoạn cho khu vực xung quanh.

  • The prefabricated classroom buildings allowed for a timely expansion of the school's capacity without exposing the students to lengthy construction works.

    Các tòa nhà lớp học đúc sẵn cho phép mở rộng công suất của trường kịp thời mà không khiến học sinh phải trải qua quá trình xây dựng kéo dài.

  • The prefabricated garden sheds are customizable, allowing users to choose from a variety of designs and finishes, and can be quickly delivered and assembled in one's backyard.

    Nhà kho lắp ghép trong vườn có thể tùy chỉnh, cho phép người dùng lựa chọn nhiều kiểu dáng và lớp hoàn thiện khác nhau, đồng thời có thể nhanh chóng giao hàng và lắp ráp tại sân sau nhà.

  • The prefabricated radio towers are manufactured with high precision, ensuring consistent quality, and minimize on-site construction errors.

    Các tháp radio đúc sẵn được sản xuất với độ chính xác cao, đảm bảo chất lượng đồng nhất và giảm thiểu lỗi thi công tại chỗ.

  • The prefabricated swimming pools can be installed within a few days, providing people with access to a luxurious aquatic facility without the need for extensive construction works.

    Các hồ bơi đúc sẵn có thể được lắp đặt chỉ trong vài ngày, giúp mọi người có thể tiếp cận với cơ sở dưới nước sang trọng mà không cần phải tốn nhiều công sức xây dựng.

  • Prefabricated houses equipped with green roofs and renewable energy systems contribute to sustainability and energy efficiency by minimizing the carbon footprint of construction.

    Nhà lắp ghép được trang bị mái xanh và hệ thống năng lượng tái tạo góp phần vào tính bền vững và hiệu quả năng lượng bằng cách giảm thiểu lượng khí thải carbon trong quá trình xây dựng.

  • The prefabricated fire stations are modular, flexible, and customizable to meet emergency services' needs, while allowing for cost savings in both construction and maintenance.

    Các trạm cứu hỏa đúc sẵn có dạng mô-đun, linh hoạt và có thể tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu của các dịch vụ khẩn cấp, đồng thời tiết kiệm chi phí trong cả xây dựng và bảo trì.