danh từ
cái vạch
người vạch, người kẻ
(kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)
người theo dõi
/ˈtreɪsə(r)//ˈtreɪsər/Từ "tracer" bắt nguồn từ bối cảnh công nghệ quân sự vào đầu thế kỷ 20. Trong các trận chiến ban đêm, việc phân biệt giữa hỏa lực của phe mình và hỏa lực của phe địch trở nên vô cùng quan trọng đối với binh lính. Để hỗ trợ cho việc này, các loại đạn dược đặc biệt, được gọi là đạn phát sáng, đã được phát triển. Đạn phát sáng là những viên đạn hoặc vật phóng nhỏ chứa thành phần hóa học phát sáng khi chúng bay trong không khí. Bằng cách chiếu sáng đường đi của mình, đạn phát sáng cho phép binh lính nhìn thấy chính xác nơi phát bắn của họ, ngay cả trong bóng tối. Theo thời gian, thuật ngữ "tracer" đã được dùng để chỉ rộng hơn bất kỳ thứ gì để lại dấu vết có thể nhìn thấy khi di chuyển, chẳng hạn như viên đạn phát sáng trong súng, dấu vết hóa học do tên lửa hoặc tên lửa để lại, hoặc thậm chí là dấu vết kỹ thuật số "trail" do hoạt động trực tuyến hoặc chương trình máy tính để lại. Cuối cùng, từ "tracer" đóng vai trò như lời nhắc nhở về các giải pháp phức tạp và sáng tạo mà nhân loại đã phát triển để ứng phó với những thách thức cụ thể, từ chiến trường đến thế giới ảo.
danh từ
cái vạch
người vạch, người kẻ
(kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)
a bullet or shell (= a kind of bomb) that leaves a line of smoke or flame behind it
một viên đạn hoặc vỏ đạn (= một loại bom) để lại một đường khói hoặc ngọn lửa phía sau nó
đạn phát sáng
a radioactive substance that can be seen in the human body and is used to find out what is happening inside the body
một chất phóng xạ có thể nhìn thấy trong cơ thể con người và được sử dụng để tìm hiểu những gì đang xảy ra bên trong cơ thể
Các chất đánh dấu phóng xạ đã được sử dụng để lập bản đồ hoạt động trao đổi chất của não.