tính từ
(thuộc) pháo hoa
(nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh
pyrotechnic wit: trí sắc sảo
pháo hoa
/ˌpaɪrəˈteknɪk//ˌpaɪrəˈteknɪk/Từ "pyrotechnic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pyro" có nghĩa là lửa và "tekhne" có nghĩa là nghệ thuật hoặc thủ công. Ở Hy Lạp cổ đại, pháo hoa ám chỉ nghệ thuật bắn pháo hoa và sử dụng lửa như một hình thức giải trí. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "pyrotechnicus", và từ đó được mượn vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "pyrotechnic" bắt đầu được sử dụng để mô tả nghệ thuật chế tạo pháo hoa, cũng như nghiên cứu khoa học về nhiệt, quá trình cháy và ngọn lửa. Ngày nay, từ "pyrotechnic" không chỉ bao gồm nghệ thuật chế tạo pháo hoa và thuốc nổ mà còn bao gồm nghiên cứu về hành vi của lửa, phản ứng cháy và truyền nhiệt.
tính từ
(thuộc) pháo hoa
(nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh
pyrotechnic wit: trí sắc sảo
connected with fireworks or a display of fireworks
liên quan đến pháo hoa hoặc màn trình diễn pháo hoa
một màn trình diễn pháo hoa
involving a clever and complicated display of skill, for example by a musician, writer or speaker
bao gồm một màn trình diễn khéo léo và phức tạp về kỹ năng, ví dụ như của một nhạc sĩ, nhà văn hoặc diễn giả
chơi đàn ghita pháo hoa