Định nghĩa của từ touch upon

touch uponphrasal verb

chạm vào

////

Cụm từ "touch upon" bắt nguồn từ động từ "touch" trong tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ "touch" có nghĩa rộng hơn không chỉ bao gồm tiếp xúc vật lý mà còn bao gồm ý tưởng tiếp cận hoặc đến gần một cái gì đó. Theo thời gian, "touch" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng, đặc biệt là trong bối cảnh nói hoặc viết. "touch upon" một chủ đề có nghĩa là đề cập ngắn gọn hoặc tiếp cận nó trong bài phát biểu, mà không phát triển hoặc giải thích đầy đủ về nó. Cụm từ này trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong bối cảnh viết học thuật và nghiên cứu. Nó vẫn tương đối phổ biến trong suốt nhiều thế kỷ và cách sử dụng của nó tiếp tục mở rộng để bao gồm các hình thức giao tiếp khác, chẳng hạn như trò chuyện và thuyết trình. Nguồn gốc của "touch upon" làm nổi bật sự phát triển của ngôn ngữ và cách các từ có thể có được những ý nghĩa và sắc thái ý nghĩa mới theo thời gian. Mặc dù "touch" theo nghĩa đen ban đầu của nó có vẻ hẹp và cụ thể ngày nay, nhưng cách sử dụng ẩn dụ của nó đã tạo ra một cụm từ rộng hơn và linh hoạt hơn vẫn được những người nói tiếng Anh hiện đại đồng tình.

namespace
Ví dụ:
  • In my presentation, I will touch upon the benefits of digital marketing for small businesses.

    Trong bài thuyết trình của mình, tôi sẽ đề cập đến những lợi ích của tiếp thị kỹ thuật số đối với các doanh nghiệp nhỏ.

  • During our discussion, I briefly touched upon the topic of work-life balance.

    Trong cuộc thảo luận, tôi đã đề cập ngắn gọn đến chủ đề cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

  • The author's article touched upon the importance of mental health in the workplace.

    Bài viết của tác giả đề cập đến tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc.

  • In her speech, the speaker touched upon various social issues relevant to today's society.

    Trong bài phát biểu của mình, diễn giả đã đề cập đến nhiều vấn đề xã hội liên quan đến xã hội ngày nay.

  • The senator's remarks touched upon the implications of the proposed legislation.

    Phát biểu của thượng nghị sĩ đề cập đến những hàm ý của dự luật được đề xuất.

  • The presentation mainly focused on the technical aspects, but the speaker also touched upon some practical applications.

    Bài thuyết trình chủ yếu tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật, nhưng diễn giả cũng đề cập đến một số ứng dụng thực tế.

  • The artist's exhibit touched upon themes of identity and self-discovery.

    Triển lãm của nghệ sĩ đề cập đến chủ đề về bản sắc và sự tự khám phá.

  • The project proposal briefly touched upon the potential risks involved in the research.

    Đề xuất dự án đã đề cập ngắn gọn đến những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến nghiên cứu.

  • The lecture touched upon the historical and cultural significance of the chosen subject.

    Bài giảng đề cập đến ý nghĩa lịch sử và văn hóa của chủ đề đã chọn.

  • In his interview, the celebrity touched upon his personal life and experiences.

    Trong cuộc phỏng vấn, người nổi tiếng này đã đề cập đến cuộc sống cá nhân và những trải nghiệm của mình.