Định nghĩa của từ sensory

sensoryadjective

cảm giác

/ˈsensəri//ˈsensəri/

Từ "sensory" bắt nguồn từ tiếng Latin "sensory," có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "nhận thức". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "sensory" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả các cơ quan và hệ thống chịu trách nhiệm phát hiện và xử lý thông tin cảm giác, chẳng hạn như thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác và khứu giác. Trong tâm lý học, thuật ngữ "sensory" dùng để chỉ nghiên cứu về cách chúng ta cảm nhận và xử lý thông tin cảm giác, bao gồm các giác quan được liệt kê ở trên. Trong giáo dục, tích hợp cảm giác là một phương pháp trị liệu giúp trẻ em mắc chứng rối loạn xử lý cảm giác tích hợp và xử lý thông tin cảm giác tốt hơn, do đó cải thiện chức năng và hành vi tổng thể của chúng. Theo nghĩa rộng hơn, từ "sensory" thường được sử dụng để mô tả bất cứ điều gì thu hút các giác quan của chúng ta, chẳng hạn như trải nghiệm cảm giác, trò chơi cảm giác hoặc khám phá cảm giác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan

namespace
Ví dụ:
  • The beach was a sensory overload - the salty sea air filled my lungs, the sound of waves crashing against the sand filled my ears, and the gritty texture of sand between my toes excited my sense of touch.

    Bãi biển là một sự quá tải về giác quan - không khí biển mặn tràn ngập phổi tôi, âm thanh của sóng biển đập vào bờ cát tràn ngập đôi tai tôi, và kết cấu thô ráp của cát giữa các ngón chân kích thích xúc giác của tôi.

  • The aroma of freshly baked bread wafted through the air, causing my senses to tingle with anticipation as I approached the bakery.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa trong không khí, khiến các giác quan của tôi rộn ràng vì háo hức khi tôi đến gần tiệm bánh.

  • In the garden, the sweet fragrance of roses mingled with the rough petals tickling my finger tips as I plucked a few blooms.

    Trong vườn, hương thơm ngọt ngào của hoa hồng hòa quyện với những cánh hoa thô ráp làm nhột đầu ngón tay tôi khi tôi hái một vài bông hoa.

  • The fiery hot chili peppers ignited my senses with their sharp, tangy taste and intense heat.

    Những quả ớt cay nồng làm bùng cháy các giác quan của tôi với hương vị chua, cay nồng và độ cay nồng nàn.

  • The sound of rain tapping against the windowpane was a soothing symphony for my ears, invoking memories of cozy afternoons spent indoors.

    Tiếng mưa rơi lộp độp trên cửa sổ là bản giao hưởng êm dịu cho đôi tai tôi, gợi lại những ký ức về những buổi chiều ấm cúng trong nhà.

  • As I walked through a farmer's market, the vibrant colors of fresh fruits and vegetables tantalized my eyes as well as my taste buds.

    Khi tôi đi qua một khu chợ nông sản, những màu sắc rực rỡ của trái cây và rau quả tươi ngon đã kích thích cả thị giác lẫn vị giác của tôi.

  • The sound of a baby crying was a jarring intrusion on my calm surroundings, and I winced at the high-pitched wail that assaulted my ears.

    Tiếng khóc của trẻ con phá vỡ bầu không khí yên tĩnh xung quanh tôi, và tôi nhăn mặt vì tiếng khóc the thé tấn công vào tai mình.

  • The rough texture of the tree bark beneath my hands made me feel connected to nature, as if I was almost part of the forest.

    Kết cấu thô ráp của vỏ cây dưới tay tôi khiến tôi cảm thấy gần gũi với thiên nhiên, như thể tôi gần như là một phần của khu rừng.

  • The lingering scent of freshly brewed coffee lingered in the air, promising a rich and satisfying reward for my senses.

    Mùi thơm thoang thoảng của cà phê mới pha vẫn còn trong không khí, hứa hẹn một phần thưởng phong phú và thỏa mãn cho các giác quan của tôi.

  • As I walked through the city at night, the twinkling lights and neon signs illuminated my senses with their dazzling glow, a vivid contrast to the darkness that surrounded me.

    Khi tôi đi bộ qua thành phố vào ban đêm, những ánh đèn nhấp nháy và biển hiệu neon chiếu sáng các giác quan của tôi bằng ánh sáng rực rỡ, tạo nên sự tương phản rõ rệt với bóng tối bao quanh tôi.