Định nghĩa của từ personal

personaladjective

cá nhân, tư, riêng tư

/ˈpəːsən(ə)l/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "personal" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "per sonem", có nghĩa là "thông qua con người". Cụm từ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả một điều gì đó đã được thực hiện hoặc liên quan đến một cá nhân, thay vì điều gì đó đại diện cho một nhóm hoặc tổ chức. Vào thế kỷ 14, từ "personal" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến một người" hoặc "liên quan đến phẩm chất hoặc kinh nghiệm của một cá nhân". Theo thời gian, ý nghĩa của "personal" đã mở rộng để bao gồm các khía cạnh như bản sắc cá nhân, các mối quan hệ cá nhân và sự phát triển cá nhân. Ngày nay, từ "personal" thường được sử dụng để mô tả những vấn đề riêng tư, độc đáo hoặc cụ thể đối với một cá nhân, chẳng hạn như không gian cá nhân, cảm xúc cá nhân hoặc mục tiêu cá nhân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcá nhân, tư, riêng

examplemy personal opinion: ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi

examplethis is personal to myself: đây là việc riêng của tôi

meaningnói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân

examplepersonal remarks: những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/

type ngoại động từ

meaningnhân cách hoá

examplemy personal opinion: ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi

examplethis is personal to myself: đây là việc riêng của tôi

meaninglà hiện thân của

examplepersonal remarks: những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/

your own

your own; not belonging to or connected with anyone else

của riêng bạn; không thuộc về hoặc kết nối với bất cứ ai khác

Ví dụ:
  • The novel is written from personal experience.

    Cuốn tiểu thuyết được viết từ kinh nghiệm cá nhân.

  • a personal account of her experiences

    một tài khoản cá nhân về kinh nghiệm của cô ấy

  • personal effects/belongings/possessions

    đồ dùng/của cải/tài sản cá nhân

  • I take personal responsibility for the incident.

    Tôi chịu trách nhiệm cá nhân về vụ việc.

  • Of course, this is just a personal opinion.

    Tất nhiên, đây chỉ là ý kiến ​​​​cá nhân.

  • a personal preference/view

    sở thích/quan điểm cá nhân

  • Her art is deeply personal.

    Nghệ thuật của cô mang tính cá nhân sâu sắc.

  • intensely/highly personal

    mãnh liệt/rất cá nhân

  • I need my own personal space.

    Tôi cần không gian cá nhân của riêng mình.

  • The software is for personal use only (= no one else can use it).

    Phần mềm này chỉ dành cho mục đích sử dụng cá nhân (= không ai khác có thể sử dụng nó).

Ví dụ bổ sung:
  • The movie is a uniquely personal exploration of the effects of war.

    Bộ phim là sự khám phá cá nhân độc đáo về tác động của chiến tranh.

  • The receptionist asked for my personal details.

    Nhân viên tiếp tân hỏi thông tin cá nhân của tôi.

  • They packed up their personal belongings and left.

    Họ thu dọn đồ đạc cá nhân và rời đi.

  • Use stencils to add a few personal touches to walls and furniture.

    Sử dụng giấy nến để thêm một số nét cá nhân vào tường và đồ nội thất.

  • He was popular as much for his personal qualities as for his management skills.

    Anh ấy nổi tiếng vì những phẩm chất cá nhân cũng như kỹ năng quản lý của mình.

between individuals

between individual people who know each other

giữa những cá nhân quen biết nhau

Ví dụ:
  • Having good personal relationships is the most important thing for me.

    Có những mối quan hệ cá nhân tốt là điều quan trọng nhất đối với tôi.

  • She is a personal friend of mine.

    Cô ấy là một người bạn cá nhân của tôi.

private

connected with a person’s private life, rather than their job or official position

liên quan đến cuộc sống riêng tư của một người, hơn là công việc hoặc vị trí chính thức của họ

Ví dụ:
  • I try not to let work interfere with my personal life.

    Tôi cố gắng không để công việc can thiệp vào cuộc sống cá nhân của mình.

  • personal information/data/details (= information about you that not everyone can know)

    thông tin/dữ liệu/chi tiết cá nhân (= thông tin về bạn mà không phải ai cũng có thể biết)

  • The letter was marked ‘Personal’.

    Bức thư được đánh dấu là 'Cá nhân'.

  • I'd like to talk to you about a personal matter.

    Tôi muốn nói chuyện với bạn về một vấn đề cá nhân.

  • Please keep personal phone calls to a minimum.

    Vui lòng hạn chế tối đa các cuộc gọi điện thoại cá nhân.

  • I'd rather not talk about it, it's personal.

    Tôi không muốn nói về nó, đó là chuyện cá nhân.

  • He moved to San Francisco for personal reasons.

    Anh ấy chuyển đến San Francisco vì lý do cá nhân.

Ví dụ bổ sung:
  • This is a strictly personal decision.

    Đây là một quyết định cá nhân nghiêm túc.

  • The views expressed here are purely personal.

    Các quan điểm thể hiện ở đây hoàn toàn mang tính chất cá nhân.

  • It felt too personal to tell you.

    Nó cảm thấy quá riêng tư để nói với bạn.

  • highly personal information

    thông tin mang tính cá nhân cao

done by person

done by a particular person rather than by somebody who is acting for them

được thực hiện bởi một người cụ thể chứ không phải bởi ai đó đang hành động cho họ

Ví dụ:
  • The President made a personal appearance at the event.

    Tổng thống xuất hiện trực tiếp tại sự kiện.

  • I shall give the matter my personal attention.

    Tôi sẽ chú ý đến vấn đề này.

  • She takes a personal interest in the work of the charity.

    Cô ấy có mối quan tâm cá nhân đến công việc từ thiện.

  • The Principal has little personal contact with the students.

    Hiệu trưởng ít tiếp xúc cá nhân với học sinh.

done for person

made or done for a particular person rather than for a large group of people or people in general

được thực hiện hoặc thực hiện cho một người cụ thể hơn là cho một nhóm lớn người hoặc những người nói chung

Ví dụ:
  • We offer a personal service to all our customers.

    Chúng tôi cung cấp dịch vụ cá nhân cho tất cả khách hàng của chúng tôi.

  • a personal pension plan (= a pension organized by a private company for one particular person)

    một kế hoạch lương hưu cá nhân (= lương hưu do một công ty tư nhân tổ chức cho một người cụ thể)

  • Will you do it for me as a personal favour?

    Bạn sẽ làm điều đó cho tôi như một ân huệ cá nhân chứ?

offensive

referring to a particular person’s character, appearance, opinions, etc. in a way that is offensive

đề cập đến tính cách, ngoại hình, ý kiến, v.v. của một người cụ thể theo cách gây khó chịu

Ví dụ:
  • Try to avoid making personal remarks.

    Cố gắng tránh đưa ra nhận xét cá nhân.

  • I felt the criticism crossed the line and became a personal attack.

    Tôi cảm thấy những lời chỉ trích đã đi quá giới hạn và trở thành một cuộc tấn công cá nhân.

  • Then he got personal and brought my family into it.

    Sau đó, anh ấy đã có cá nhân và đưa gia đình tôi vào đó.

  • It's nothing personal (= I do not wish to offend you) but I have to correct you on that point.

    Không có gì cá nhân cả (= tôi không muốn xúc phạm bạn) nhưng tôi phải sửa bạn về điểm đó.

connected with body

connected with a person’s body

kết nối với cơ thể của một người

Ví dụ:
  • personal cleanliness/hygiene

    sự sạch sẽ/vệ sinh cá nhân

  • She's always worrying about her personal appearance.

    Cô ấy luôn lo lắng về ngoại hình cá nhân của mình.

  • This insurance policy covers you against personal injury or death.

    Hợp đồng bảo hiểm này bảo hiểm cho bạn khỏi thương tích cá nhân hoặc tử vong.

Thành ngữ

up close and personal
physically very close to somebody; getting to know them well
  • Get up close and personal with the koalas at the San Diego Zoo.
  • For the last 30 years, I’ve been up close and personal with people whose lives were in crisis.