Định nghĩa của từ touch for

touch forphrasal verb

chạm vào cho

////

Biểu thức "touch for" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý. Nó được sử dụng để mô tả tình huống mà một người phải chịu trách nhiệm hoặc "bị chạm vào" đối với khoản nợ hoặc chi phí của người khác. Vào thời cổ đại, khi ai đó nợ tiền, người ta thường tịch thu và bán tài sản của họ cho đến khi trả hết nợ. Tuy nhiên, trong thời Trung cổ, một khái niệm pháp lý về "trách nhiệm chung" đã xuất hiện, trong đó hai hoặc nhiều người cùng chịu trách nhiệm về một khoản nợ hoặc chi phí. Trách nhiệm chung này được gọi là "chạm vào" khoản nợ. Ví dụ, trong một bữa tiệc tự chọn, nhiều khách có thể chạm vào hoặc lấy một phần thức ăn. Nếu một khách từ chối trả tiền cho phần của mình, những khách khác cũng đã chạm vào thức ăn sẽ phải chịu trách nhiệm cho phần chưa trả. Trong trường hợp như vậy, những khách còn lại sẽ "chạm vào" khoản nợ của khách vắng mặt. Biểu thức này cũng được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như nghĩa vụ quân sự. Nếu một nhà quý tộc được triệu tập để phục vụ trong quân đội nhưng không thể tham dự, ông ta có thể chỉ định người khác thay thế mình và "touch for" phục vụ. Khái niệm này cũng tồn tại trong nhiều nghề thời trung cổ như thành viên hội và học nghề thợ thủ công.

namespace
Ví dụ:
  • She gently touched his hand, trying to comfort him during his time of need.

    Cô nhẹ nhàng chạm vào tay anh, cố gắng an ủi anh trong lúc anh cần.

  • The baby reached out and touched the woman's face,ліstandard to the mother's amazement.

    Đứa bé đưa tay ra và chạm vào mặt người phụ nữ, trước sự ngạc nhiên của người mẹ.

  • The historian ran his fingers over the ancient manuscript, feeling the textures and patterns of the paper as he studied it.

    Nhà sử học lướt ngón tay trên bản thảo cổ, cảm nhận kết cấu và hoa văn của tờ giấy khi ông nghiên cứu nó.

  • He couldn't help but touch the texture of the rough bark on the tree as he walked through the forest.

    Khi đi qua khu rừng, anh không thể không chạm vào lớp vỏ cây thô ráp.

  • The artist brushed his fingers across the canvas, adding the final touches to his masterpiece.

    Người nghệ sĩ lướt ngón tay trên tấm vải, thêm những nét chấm phá cuối cùng cho kiệt tác của mình.

  • She couldn't resist the urge to touch the soft fur of the cat as it purred in her lap.

    Cô không thể cưỡng lại được sự thôi thúc chạm vào bộ lông mềm mại của con mèo đang kêu gừ gừ trên đùi cô.

  • The violinist's hands moved with precision as his fingertips danced across the strings, coaxing out a symphony of sound.

    Đôi tay của nghệ sĩ vĩ cầm chuyển động chính xác khi đầu ngón tay nhảy múa trên dây đàn, tạo nên một bản giao hưởng âm thanh.

  • The gardener's hands tensed as she dug her fingers into the soil, savoring the feel of the earth in her grasp.

    Đôi bàn tay của người làm vườn căng cứng khi cô ấy thọc những ngón tay vào đất, tận hưởng cảm giác của đất trong tay mình.

  • He suddenly felt a touch on his shoulder, and turned to look sternly at the stranger behind him.

    Đột nhiên anh cảm thấy có ai đó chạm vào vai mình, anh quay lại nhìn người lạ phía sau một cách nghiêm nghị.

  • The chef delicately touched the food with his tongs, checking the texture and flavor before presenting it to the guests.

    Đầu bếp nhẹ nhàng chạm vào thức ăn bằng kẹp, kiểm tra kết cấu và hương vị trước khi trình bày cho khách.