Định nghĩa của từ fingertip

fingertipnoun

đầu ngón tay

/ˈfɪŋɡətɪp//ˈfɪŋɡərtɪp/

"Fingertip" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "finger" và "tip". * **"Finger"** bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "fingr", nghĩa là "ngón tay". * **"Tip"** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tipp", nghĩa là "point" hoặc "đỉnh". Vì vậy, "fingertip" theo nghĩa đen có nghĩa là "điểm hoặc đỉnh của ngón tay". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14.

namespace
Ví dụ:
  • She delicately traced each line of the antique map with the tip of her fingertip, marveling at the intricate detail.

    Cô nhẹ nhàng dùng đầu ngón tay lần theo từng đường nét của tấm bản đồ cổ, vô cùng kinh ngạc trước những chi tiết phức tạp.

  • The musician skillfully played the final notes of the song, lingering on the keys with the very tip of his fingers.

    Người nhạc sĩ đã chơi những nốt nhạc cuối cùng của bài hát một cách điêu luyện, nhấn mạnh phím đàn bằng đầu ngón tay.

  • The surgeon meticulously drew circles around the cancerous cells on the patient's skin, using only the very tips of her latex-covered fingers.

    Bác sĩ phẫu thuật tỉ mỉ vẽ những vòng tròn xung quanh các tế bào ung thư trên da bệnh nhân, chỉ sử dụng đầu ngón tay được phủ cao su của cô ấy.

  • The artist dipped the very tip of her paintbrush into the vibrant red color and painted a small dot on the canvas, intending to later blend it into a larger canvas.

    Nghệ sĩ nhúng đầu cọ vào màu đỏ tươi và vẽ một chấm nhỏ trên vải, với ý định sau đó sẽ hòa trộn nó vào một tấm vải lớn hơn.

  • The forensic scientist analyzed the minute marks left on the murder weapon, scrutinizing the grooves left by the criminal's fingertips.

    Nhà khoa học pháp y đã phân tích những dấu vết nhỏ còn sót lại trên hung khí giết người, xem xét kỹ lưỡng các rãnh do đầu ngón tay của tên tội phạm để lại.

  • The chef gently picked up the delicate nori wrap with his fingertips, not wanting to break it, and rolled it into a perfect sushi roll.

    Người đầu bếp nhẹ nhàng dùng đầu ngón tay nhấc miếng rong biển mỏng manh lên, không muốn làm rách nó, và cuộn nó thành cuộn sushi hoàn hảo.

  • The archer released the arrow, aiming precisely at the bullseye, making sure to avoid touching the string with his fingertips.

    Người cung thủ bắn mũi tên, nhắm chính xác vào tâm, đảm bảo không chạm vào dây cung bằng đầu ngón tay.

  • The bartender swirled the orange peels in the cocktail shaker, infusing the aromatic oils from the edges of her fingertips into the cocktail.

    Người pha chế lắc vỏ cam trong bình lắc cocktail, truyền tinh dầu thơm từ đầu ngón tay vào cocktail.

  • The chef grabbed the hot frying pan with care, using only the tips of his fingers as he flipped the perfectly seared steak.

    Người đầu bếp cẩn thận cầm chiếc chảo rán nóng, chỉ dùng đầu ngón tay để lật miếng bít tết đã chín hoàn hảo.

  • The child carefully picked up the tiny seashell from the sand, feeling the textured surface of the shell in the tips of his fingers.

    Đứa trẻ cẩn thận nhặt chiếc vỏ sò nhỏ xíu từ trong cát, cảm nhận bề mặt có kết cấu của vỏ sò bằng đầu ngón tay.

Thành ngữ

have something at your fingertips
to have the information, knowledge, etc. that is needed in a particular situation and be able to find it easily and use it quickly
  • I made sure I had all the facts at my fingertips before attending the meeting.
  • to your fingertips
    (British English)in every way
  • She's a perfectionist to her fingertips.