Định nghĩa của từ olfactory

olfactoryadjective

khứu giác

/ɒlˈfæktəri//ɑːlˈfæktəri/

Từ "olfactory" bắt nguồn từ tiếng Latin "olfactus", có nghĩa là "smell" hoặc "mùi hương". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ dạng danh từ của động từ "olfare", có nghĩa là "ngửi" hoặc "nhận biết bằng khứu giác". Từ tiếng Latin "olfactus" cũng liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "ōsmē", có nghĩa là "mùi" hoặc "mùi hương". Trong tiếng Anh, từ "olfactory" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ khứu giác hoặc khả năng nhận biết mùi. Trong giải phẫu học và sinh lý học, thuật ngữ "olfactory" đặc biệt đề cập đến cơ quan cảm giác chịu trách nhiệm phát hiện mùi, thụ thể khứu giác. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, tâm lý học và khoa học thần kinh, để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến khứu giác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự ngửi

meaning(thuộc) khứu giác

exampleolfactory nerves: thần kinh khứu giác

type danh từ, (thường) số nhiều

meaningcơ quan khứu giác

namespace
Ví dụ:
  • The olfactory bulb in her brain received a strong smell of freshly brewed coffee, instantly waking her up and making her crave a cup.

    Hành khứu giác trong não cô nhận được mùi cà phê mới pha nồng nặc, ngay lập tức đánh thức cô dậy và khiến cô thèm một tách cà phê.

  • The olfactory sensors in his nose detected the pungent aroma of rotting food in the garbage bin, causing him to wrinkle his nose in disgust.

    Các cảm biến khứu giác trong mũi anh ta phát hiện ra mùi hôi thối của thức ăn thối rữa trong thùng rác, khiến anh ta nhăn mũi vì ghê tởm.

  • The olfactory nerves in her nostrils transmitted the scent of wildflowers, reminding her of lazy summer afternoons spent hiking in the mountains.

    Các dây thần kinh khứu giác trong lỗ mũi cô truyền đi mùi hương của hoa dại, khiến cô nhớ đến những buổi chiều hè lười biếng đi bộ đường dài trên núi.

  • The olfactory receptors in his upper respiratory tract detected the sweet scent of baked goods wafting from the kitchen, making his mouth water and his stomach growl.

    Các thụ thể khứu giác ở đường hô hấp trên của anh phát hiện ra mùi thơm ngọt ngào của đồ nướng tỏa ra từ bếp, khiến miệng anh chảy nước và bụng anh sôi lên.

  • The olfactory system in her brain identified the distinct odor of ocean air, reminding her of childhood vacations spent playing on the beach and building sandcastles.

    Hệ thống khứu giác trong não cô nhận diện được mùi đặc trưng của không khí biển, gợi cho cô nhớ về những kỳ nghỉ thời thơ ấu chơi đùa trên bãi biển và xây lâu đài cát.

  • The olfactory cortex in his brain processed the scent of freshly cut grass, evoking fond memories of playing catch and running through fields.

    Vỏ não khứu giác của ông xử lý mùi cỏ mới cắt, gợi lại những ký ức đẹp đẽ khi chơi bắt bóng và chạy qua cánh đồng.

  • The olfactory epithelium in her nose distinguished the sharp scent of bleach, suggesting that someone had recently cleaned the space.

    Biểu mô khứu giác trong mũi cô phân biệt được mùi thuốc tẩy nồng nặc, cho thấy có người vừa mới dọn dẹp không gian đó.

  • The olfactory sensations in his head produced a strong negative reaction to the rancid odor of decaying leaves, causing him to hold his breath until he could escape the stench.

    Cảm giác khứu giác trong đầu anh tạo ra phản ứng tiêu cực mạnh mẽ với mùi hôi thối của lá cây mục nát, khiến anh phải nín thở cho đến khi thoát khỏi mùi hôi thối đó.

  • The olfactory cells in her nostrils identified the unmistakable aroma of freshly baked bread, conjuring images of warm, cozy kitchens and family dinners.

    Các tế bào khứu giác trong lỗ mũi của bà nhận diện được mùi thơm đặc trưng của bánh mì mới nướng, gợi lên hình ảnh căn bếp ấm cúng và bữa tối gia đình.

  • The olfactory system in his head recognized the medicinal odor of rubbing alcohol, nursing him back to health during times of illness.

    Hệ thống khứu giác trong đầu ông nhận ra mùi thuốc của cồn xát, giúp ông khỏe lại trong thời gian bị bệnh.