Định nghĩa của từ haptic

hapticadjective

xúc giác

/ˈhæptɪk//ˈhæptɪk/

Từ "haptic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "haptikos", có nghĩa là "touch" hoặc "nhận thức bằng xúc giác". Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "haptic" đã được giới thiệu lại trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả xúc giác và vai trò của nó trong nhận thức của con người. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh khoa học máy tính và tương tác giữa người và máy tính. Các kỹ sư và nhà thiết kế bắt đầu sử dụng "haptic" để mô tả các thiết bị và giao diện mô phỏng cảm ứng hoặc rung động nhằm nâng cao trải nghiệm xúc giác của người dùng. Ví dụ bao gồm các thiết bị phản hồi xúc giác, chẳng hạn như bộ điều khiển trò chơi rung hoặc cần điều khiển phản hồi lực. Ngày nay, thuật ngữ "haptic" bao gồm nhiều công nghệ và ứng dụng, bao gồm thực tế ảo, trò chơi và công nghệ hỗ trợ. Thuật ngữ này đề cập đến bất kỳ hệ thống hoặc thiết bị nào cung cấp phản hồi xúc giác hoặc tăng cường trải nghiệm giác quan của người dùng thông qua cảm ứng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningCách viết khác : haptical

namespace
Ví dụ:
  • The virtual reality headset I'm wearing has haptic feedback, which means I can feel the textures and objects within the game as I touch them.

    Bộ kính thực tế ảo tôi đang đeo có phản hồi xúc giác, nghĩa là tôi có thể cảm nhận được kết cấu và vật thể trong trò chơi khi chạm vào chúng.

  • The haptic controller on the gaming console provides real-time tactile responses, making the gaming experience more immersive.

    Bộ điều khiển xúc giác trên máy chơi game cung cấp phản hồi xúc giác theo thời gian thực, giúp trải nghiệm chơi game trở nên sống động hơn.

  • The surgeon uses haptic feedback gloves to simulate the sensation of touch during virtual surgeries, allowing for more precise and realistic surgeries in training.

    Bác sĩ phẫu thuật sử dụng găng tay phản hồi xúc giác để mô phỏng cảm giác chạm trong các ca phẫu thuật ảo, cho phép thực hiện các ca phẫu thuật chính xác và chân thực hơn trong quá trình đào tạo.

  • The haptic wristband can provide feedback to the wearer if they're slouching or adopting poor posture, helping them correct their position.

    Vòng đeo tay xúc giác có thể cung cấp phản hồi cho người đeo nếu họ khom lưng hoặc có tư thế xấu, giúp họ điều chỉnh lại tư thế.

  • The haptic suit allows pilots to experience a realistic sensation of flying, with feedback on the speed, altitude, and rotation of the aircraft.

    Bộ đồ xúc giác cho phép phi công trải nghiệm cảm giác bay thực tế, với thông tin phản hồi về tốc độ, độ cao và vòng quay của máy bay.

  • The haptic flooring is used in dance studios to provide tactile cues to dancers, guiding them through complex routines.

    Sàn xúc giác được sử dụng trong các phòng tập khiêu vũ để cung cấp tín hiệu xúc giác cho người nhảy, hướng dẫn họ thực hiện các động tác phức tạp.

  • The haptic medical device can detect changes in a patient's skin texture, such as tumors or skin disorders, with high sensitivity and specificity.

    Thiết bị y tế xúc giác có thể phát hiện những thay đổi về kết cấu da của bệnh nhân, chẳng hạn như khối u hoặc rối loạn da, với độ nhạy và độ đặc hiệu cao.

  • The haptic chair can provide feedback on the force and direction of a person's movements, helping them to improve their balance and posture.

    Ghế haptic có thể cung cấp phản hồi về lực và hướng chuyển động của một người, giúp họ cải thiện khả năng giữ thăng bằng và tư thế.

  • The haptic mouse offers tactile feedback to users, providing a more intuitive and enjoyable browsing experience.

    Chuột haptic cung cấp phản hồi xúc giác cho người dùng, mang lại trải nghiệm duyệt web trực quan và thú vị hơn.

  • The haptic smartwatch can provide users with subtle vibrations to remind them of upcoming appointments or messages, without interrupting their focus.

    Đồng hồ thông minh xúc giác có thể cung cấp cho người dùng những rung động tinh tế để nhắc nhở họ về các cuộc hẹn hoặc tin nhắn sắp tới mà không làm gián đoạn sự tập trung của họ.