Định nghĩa của từ title deed

title deednoun

giấy chứng nhận quyền sở hữu

/ˈtaɪtl diːd//ˈtaɪtl diːd/

Thuật ngữ "title deed" dùng để chỉ một văn bản pháp lý xác lập quyền sở hữu hợp pháp đối với một bất động sản cụ thể. Về cơ bản, nó đóng vai trò là bằng chứng cho thấy người sở hữu văn bản có quyền sở hữu và chuyển nhượng hợp pháp bất động sản đó. Từ "title" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīdal", có nghĩa là "quyền thừa kế". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ quyền thừa kế của một cá nhân. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm cả nhóm quyền chuyển giao quyền sở hữu hợp pháp và quyền chiếm hữu một mảnh đất hoặc bất động sản. Việc sử dụng thuật ngữ "deed" phản ánh thực tế rằng văn bản là một văn bản pháp lý được viết ra để chuyển giao quyền sở hữu và được cả người bán và người mua ký, khiến nó trở thành phương tiện hợp pháp và hợp lệ để chứng minh quyền sở hữu.

namespace
Ví dụ:
  • After completing the purchase of their dream home, the buyers eagerly received the title deed from the real estate agent.

    Sau khi hoàn tất việc mua ngôi nhà mơ ước, người mua háo hức nhận giấy chứng nhận quyền sở hữu từ đại lý bất động sản.

  • The seller signed over the title deed during the closing ceremony, and the transaction was finally complete.

    Người bán đã ký chuyển nhượng quyền sở hữu trong buổi lễ kết thúc và giao dịch cuối cùng đã hoàn tất.

  • The new owner presented the title deed to the bank as proof of ownership when applying for a mortgage.

    Chủ sở hữu mới đã trình giấy chứng nhận quyền sở hữu cho ngân hàng khi nộp đơn xin thế chấp.

  • Upon inheriting the family property, the heir ensured the title deed was transferred to their name as a legal document of ownership.

    Khi thừa kế tài sản gia đình, người thừa kế phải đảm bảo rằng giấy chứng nhận quyền sở hữu được chuyển sang tên mình như một văn bản pháp lý về quyền sở hữu.

  • The real estate agent explained to the prospective buyers the importance of having a proper title deed in their possession to avoid future disputes regarding ownership.

    Người môi giới bất động sản giải thích cho người mua tiềm năng về tầm quan trọng của việc sở hữu giấy tờ sở hữu hợp lệ để tránh các tranh chấp về quyền sở hữu trong tương lai.

  • The attorneys meticulously reviewed the title deed to confirm that there were no liens or encumbrances that could affect the value or use of the property.

    Các luật sư đã xem xét kỹ lưỡng giấy tờ sở hữu để xác nhận rằng không có bất kỳ khoản thế chấp hay gánh nặng nào có thể ảnh hưởng đến giá trị hoặc việc sử dụng bất động sản.

  • When selling the business, the owner provided a clear title deed to the buyer, which included all the necessary permits and licenses.

    Khi bán doanh nghiệp, chủ sở hữu đã cung cấp cho người mua giấy tờ sở hữu rõ ràng, trong đó bao gồm tất cả các giấy phép và chứng nhận cần thiết.

  • The land registry office maintained a record of the title deed and updated it whenever there were any changes, such as transfers or mortgages.

    Văn phòng đăng ký đất đai lưu giữ hồ sơ về giấy chứng nhận quyền sở hữu và cập nhật bất cứ khi nào có bất kỳ thay đổi nào, chẳng hạn như chuyển nhượng hoặc thế chấp.

  • The buyer checked the title deed for any liens or restrictions before making the final offer, in order to avoid unwanted surprises.

    Người mua đã kiểm tra giấy tờ sở hữu để biết bất kỳ khoản thế chấp hoặc hạn chế nào trước khi đưa ra lời đề nghị cuối cùng, nhằm tránh những bất ngờ không mong muốn.

  • In some cases, the title deed could be lost or misplaced, which would require a thorough search or legal action to establish ownership and clear any potential disputes.

    Trong một số trường hợp, giấy tờ sở hữu có thể bị mất hoặc thất lạc, đòi hỏi phải tìm kiếm kỹ lưỡng hoặc thực hiện hành động pháp lý để xác lập quyền sở hữu và giải quyết mọi tranh chấp tiềm ẩn.