Định nghĩa của từ encumbrance

encumbrancenoun

vướng víu

/ɪnˈkʌmbrəns//ɪnˈkʌmbrəns/

Từ "encumbrance" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "encubrer" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "gánh nặng" hoặc "làm nặng nề". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "imbus", có nghĩa là "cloud" hoặc "mist", và hậu tố "-brare", là một dạng gây ra. Ban đầu, từ "encumbrance" ám chỉ hành động làm nặng nề hoặc đè nặng, thường là về mặt vật lý hoặc nghĩa bóng. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm gánh nặng về tài chính hoặc pháp lý, chẳng hạn như thế chấp hoặc nợ, gây ra sự hạn chế hoặc trở ngại. Ngày nay, từ "encumbrance" ám chỉ bất kỳ trở ngại hoặc cản trở nào cản trở sự tiến bộ hoặc tự do của một người. Mặc dù đã phát triển, từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ gốc với trọng lượng và gánh nặng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggánh nặng

examplewithout encumbrance: không có gánh nặng gia đình, không có con

meaningsự phiền toái, điều phiền toái

meaningsự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở

namespace
Ví dụ:
  • The large sum of money that Jane borrowed from the bank created a significant encumbrance on her financial situation, making it difficult for her to cover her other expenses.

    Số tiền lớn mà Jane vay từ ngân hàng đã tạo ra gánh nặng đáng kể cho tình hình tài chính của cô, khiến cô khó có thể trang trải các chi phí khác.

  • The costly antique vase that John inherited from his grandmother was a considerable encumbrance for him, as he had to pay a hefty insurance premium to protect it from theft or damage.

    Chiếc bình cổ đắt tiền mà John được thừa kế từ bà của mình là một gánh nặng đáng kể đối với anh, vì anh phải trả phí bảo hiểm rất cao để bảo vệ nó khỏi bị trộm cắp hoặc hư hỏng.

  • The heavy load that Sarah was carrying in her backpack made it an encumbrance for her to walk at a quick pace, and she had to slow down to avoid picking up any injuries.

    Vật nặng mà Sarah mang trong ba lô khiến cô không thể đi nhanh được, và cô phải đi chậm lại để tránh bị thương.

  • The burden of student loans that Tom carried with him after graduation was a heavy encumbrance on his finances, making it challenging for him to save for other expenses.

    Gánh nặng từ các khoản vay sinh viên mà Tom phải gánh chịu sau khi tốt nghiệp là gánh nặng tài chính lớn đối với anh, khiến anh gặp khó khăn trong việc tiết kiệm cho các khoản chi phí khác.

  • The aging car that Adam drove was a notable encumbrance for him, as it required frequent repairs and maintenance, which drained his resources.

    Chiếc xe cũ kỹ mà Adam lái là một trở ngại đáng kể đối với anh vì nó phải thường xuyên sửa chữa và bảo dưỡng, làm cạn kiệt nguồn lực của anh.

  • The stock shares that Emma owned in a struggling company were a considerable encumbrance for her, as their value had decreased significantly, thereby affecting her overall portfolio.

    Số cổ phiếu mà Emma sở hữu trong một công ty đang gặp khó khăn là một gánh nặng đáng kể đối với cô vì giá trị của chúng đã giảm đáng kể, qua đó ảnh hưởng đến danh mục đầu tư chung của cô.

  • The high rent that Emily agreed to pay for her apartment was a significant encumbrance for her, as it consumed a significant portion of her salary, leaving her with very little remaining income.

    Khoản tiền thuê nhà cao mà Emily đồng ý trả cho căn hộ của mình là một gánh nặng đáng kể đối với cô, vì nó chiếm một phần đáng kể tiền lương của cô, khiến cô chỉ còn lại rất ít thu nhập.

  • The outdated software that Steve used for his work was a considerable encumbrance for him, as it was slow and had limited features, thereby affecting his productivity.

    Phần mềm lỗi thời mà Steve sử dụng cho công việc là một trở ngại đáng kể đối với anh vì nó chậm và có tính năng hạn chế, do đó ảnh hưởng đến năng suất làm việc của anh.

  • The cluttered office space that John worked in was an injurious encumbrance for him, as it hampered his focus and made it hard for him to find what he needed when he needed it.

    Không gian văn phòng lộn xộn nơi John làm việc thực sự là một trở ngại tai hại đối với anh, vì nó cản trở sự tập trung và khiến anh khó tìm được thứ mình cần khi cần.

  • The time lost due to unexpected delays in the project was an encumbrance for the team, as it affected their overall timeline and created unwelcome repercussions for the stakeholders.

    Thời gian bị mất do sự chậm trễ ngoài ý muốn trong dự án là một gánh nặng cho nhóm, vì nó ảnh hưởng đến tiến độ chung và gây ra hậu quả không mong muốn cho các bên liên quan.