Định nghĩa của từ ownership

ownershipnoun

quyền sở hữu

/ˈəʊnəʃɪp//ˈəʊnərʃɪp/

Từ "ownership" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "āgan," có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". Từ này được hình thành từ tiếng Đức nguyên thủy "*aigan," cũng có cùng nghĩa. Theo thời gian, "āgan" phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "owen," và cuối cùng trở thành tiếng Anh hiện đại "own." Từ "own", danh từ "ownership" được bắt nguồn, biểu thị trạng thái sở hữu một thứ gì đó. Do đó, gốc của "ownership" nằm trong khái niệm cổ xưa về việc sở hữu một thứ gì đó, làm nổi bật mối liên hệ của nó với mong muốn cơ bản của con người là kiểm soát và chiếm hữu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquyền sở hữu

examplecollective ownership: quyền sở hữu tập thể

namespace
Ví dụ:
  • Jane takes pride in the ownership of her small business, which she founded eight years ago.

    Jane tự hào về quyền sở hữu doanh nghiệp nhỏ của mình, được cô thành lập cách đây tám năm.

  • After years of renting apartments, Tom and his wife finally achieve full ownership of a house in the suburbs.

    Sau nhiều năm thuê căn hộ, Tom và vợ cuối cùng đã sở hữu hoàn toàn một ngôi nhà ở vùng ngoại ô.

  • The college student's possession of a car during his studies was a significant milestone in his ownership journey.

    Việc một sinh viên đại học sở hữu một chiếc ô tô trong thời gian đi học là một cột mốc quan trọng trong hành trình sở hữu xe của anh ấy.

  • The inheritance from her late grandfather has given Sophie a new sense of ownership over her future financial security.

    Khoản thừa kế từ người ông quá cố đã mang lại cho Sophie cảm giác sở hữu mới về sự an toàn tài chính trong tương lai của mình.

  • The publishing industry is constantly evolving in response to the changing dynamics of book ownership, as e-books have become increasingly popular.

    Ngành xuất bản không ngừng phát triển để đáp ứng nhu cầu sở hữu sách đang thay đổi vì sách điện tử ngày càng trở nên phổ biến.

  • The museum has acquired an impressive collection of ancient artifacts, which serve as a testament to the ownership of important cultural heritage.

    Bảo tàng đã sở hữu một bộ sưu tập hiện vật cổ ấn tượng, là minh chứng cho quyền sở hữu di sản văn hóa quan trọng.

  • Emily's ownership of a thriving e-commerce business has allowed her to expand her brand and reach new markets.

    Việc Emily sở hữu một doanh nghiệp thương mại điện tử đang phát triển đã cho phép cô mở rộng thương hiệu và tiếp cận những thị trường mới.

  • Michael believes that homeownership is a crucial step towards financial independence and a stable future.

    Michael tin rằng sở hữu nhà là bước quan trọng hướng tới sự độc lập về tài chính và tương lai ổn định.

  • The rise of music streaming services has challenged traditional notions of ownership in the music industry, as artists grapple with whether their music truly belongs to them.

    Sự phát triển của các dịch vụ phát nhạc trực tuyến đã thách thức các quan niệm truyền thống về quyền sở hữu trong ngành công nghiệp âm nhạc, khi các nghệ sĩ phải vật lộn để xác định liệu âm nhạc của họ có thực sự thuộc về họ hay không.

  • The company's successful acquisition of a rival business not only expanded their product offerings but also marked a significant step in their ownership plans for the future.

    Việc công ty mua lại thành công một doanh nghiệp đối thủ không chỉ mở rộng danh mục sản phẩm mà còn đánh dấu một bước tiến quan trọng trong kế hoạch sở hữu của họ trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan