Định nghĩa của từ property

propertynoun

tài sản, của cải, đất đai, nhà cửa, bất động sản

/ˈprɒpəti/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "property" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "propriété", bắt nguồn từ tiếng Latin "proprietas". Trong tiếng Latin, "proprietas" có nghĩa là "phẩm chất của chính mình" hoặc "ownership". Trước đó, từ "property" được sử dụng trong tiếng Anh trung đại để chỉ một thứ mà người ta sở hữu hoặc sở hữu. Trong tiếng Latin, "proprietas" là sự kết hợp của hai từ: "proprim", có nghĩa là "của riêng mình", và hậu tố "-tas", tạo thành danh từ chỉ phẩm chất hoặc trạng thái. Từ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Pháp cổ là "propriété", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "property". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng không chỉ bao gồm các vật thể vật lý mà còn bao gồm các quyền và lợi ích vô hình, chẳng hạn như sở hữu trí tuệ và tài sản cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu

examplea man of property: người có nhiều của, người giàu có

meaningđặc tính, tính chất

examplethe chemical properties of iron: những tính chất hoá học của sắt

meaningđồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)

typeDefault

meaningtính chất; thuộc tính; (toán kinh tế) tài sản; quyền sở hữu

meaningabsolute p. of a surface tính chất nội tại của một mặt

meaningcombinatorial p. (tô pô) tính chất tổ hợp

namespace

a thing or things that are owned by somebody; a possession or possessions

một vật hoặc những thứ thuộc sở hữu của ai đó; một sự sở hữu hoặc tài sản

Ví dụ:
  • personal/stolen property

    tài sản cá nhân/bị đánh cắp

  • This building is government property.

    Tòa nhà này là tài sản của chính phủ.

  • Be careful not to damage other people's property.

    Hãy cẩn thận để không làm hỏng tài sản của người khác.

Ví dụ bổ sung:
  • The market was known as a place where people disposed of stolen property.

    Chợ được biết đến là nơi người ta vứt bỏ tài sản trộm cắp.

  • The youths were convicted of defacing public property.

    Thanh niên bị kết tội phá hoại tài sản công.

land and buildings

đất và các tòa nhà

Ví dụ:
  • The price of property has risen enormously.

    Giá bất động sản đã tăng lên rất nhiều.

  • A sign indicates that it is now private property.

    Một dấu hiệu cho thấy nó bây giờ là tài sản riêng.

  • commercial/residential property

    bất động sản thương mại/nhà ở

  • property prices/values/taxes

    giá/giá trị/thuế tài sản

  • a property developer/owner

    một nhà phát triển/chủ sở hữu bất động sản

  • property development/investment

    đầu tư/phát triển bất động sản

  • a slump in the property market

    sự sụt giảm của thị trường bất động sản

  • The storms caused millions of pounds worth of property damage.

    Cơn bão đã gây thiệt hại tài sản trị giá hàng triệu bảng Anh.

Ví dụ bổ sung:
  • How does it feel to be a woman of property?

    Cảm giác trở thành một người phụ nữ có tài sản như thế nào?

  • Students are not allowed on school property outside of school hours.

    Học sinh không được phép vào khuôn viên trường ngoài giờ học.

  • They are living in rented property.

    Họ đang sống trong nhà thuê.

Từ, cụm từ liên quan

a building or buildings and the surrounding land

một tòa nhà hoặc các tòa nhà và vùng đất xung quanh

Ví dụ:
  • to own/buy/purchase/acquire/sell a property

    sở hữu/mua/mua/thu được/bán một tài sản

  • rental/investment properties

    bất động sản cho thuê/đầu tư

  • There are a lot of empty properties in the area.

    Có rất nhiều tài sản trống trong khu vực.

Ví dụ bổ sung:
  • Once the tenants have left, the property will be put on the market.

    Một khi người thuê đã rời đi, tài sản sẽ được đưa ra thị trường.

  • The property was valued at $750 000.

    Bất động sản này được định giá ở mức 750.000 đô la.

  • They decided to rent out the property while they were abroad.

    Họ quyết định cho thuê tài sản khi ở nước ngoài.

  • We have a potential buyer who wants to view the property.

    Chúng tôi có một người mua tiềm năng muốn xem tài sản.

a quality or characteristic that something has

một chất lượng hoặc đặc điểm mà một cái gì đó có

Ví dụ:
  • Compare the physical properties of the two substances.

    So sánh tính chất vật lý của hai chất.

  • a plant with medicinal properties

    một loại cây có đặc tính chữa bệnh

  • The substance has properties similar to plastic.

    Chất này có đặc tính tương tự như nhựa.

  • The difference occurs because of local variation in soil properties.

    Sự khác biệt xảy ra do sự thay đổi cục bộ về tính chất của đất.