danh từ
(pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)
thế chấp
/ˈliːən//ˈliːən/Từ "lien" bắt nguồn từ tiếng Latin "ligare", có nghĩa là "ràng buộc". Trong luật pháp, quyền thế chấp là quyền bảo đảm do người vay cấp cho chủ nợ để đảm bảo việc trả nợ hoặc nghĩa vụ khác. Đây có thể là thế chấp tài sản, quyền bảo đảm đối với tài sản hoặc khiếu nại đối với quyền của một bên đối với một tài sản cụ thể. Khái niệm về quyền thế chấp có từ thời La Mã cổ đại, nơi luật pháp La Mã công nhận quyền của chủ nợ trong việc bảo đảm các khoản nợ của họ bằng cách thế chấp các tài sản hoặc bất động sản cụ thể. Từ "lien" đã được sử dụng ở nhiều dạng và ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp cổ "lian" và tiếng Anh trung đại "liene," trước khi phát triển thành thuật ngữ tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, quyền thế chấp là một phần thiết yếu của các giao dịch bất động sản và thương mại, cung cấp cho các chủ nợ quyền lợi được bảo đảm trong trường hợp vỡ nợ hoặc không thanh toán.
danh từ
(pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)
Sau khi không trả được nợ, ngân hàng đã thế chấp ngôi nhà của ông.
Nhà sản xuất đã ban hành lệnh thế chấp tài sản của khách hàng do chưa thanh toán đủ tiền.
Quyền thế chấp đối với chiếc xe không cho phép chủ sở hữu bán xe cho đến khi trả hết nợ.
Quyền thế chấp đối với tài sản sẽ được giải phóng khi người vay trả hết khoản vay.
Quyền thế chấp đối với doanh nghiệp đã được chuyển giao cho một bên cho vay mới khi khoản vay ban đầu được bán.
Quyền thế chấp đối với chiếc xe ngăn cản người vay có thể vay khoản vay mới cho đến khi khoản vay cũ được thanh toán xong.
Quyền thế chấp đối với chiếc thuyền đã được chuyển giao cho chủ sở hữu mới khi người bán bán nó.
Quyền thế chấp sẽ được xóa khỏi tài sản sau khi người vay trả hết khoản nợ liên quan.
Quyền thế chấp đối với thiết bị ngăn cản công ty bán thiết bị cho đến khi trả hết nợ.
Quyền thế chấp đối với tài sản đã được miễn trừ theo thỏa thuận giải quyết nợ.