Định nghĩa của từ the uninitiated

the uninitiatednoun

người chưa được khai sáng

/ði ˌʌnɪˈnɪʃieɪtɪd//ði ˌʌnɪˈnɪʃieɪtɪd/

Từ "the uninitiated" dùng để chỉ những người không quen thuộc với một tín ngưỡng, văn hóa hoặc truyền thống cụ thể. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "initium" có nghĩa là "beginning" hoặc "nguồn gốc". Vào thời trung cổ, "the initiate" hoặc "the initiate" dùng để chỉ những người theo các hội kín, chẳng hạn như thợ nề và nhà thần bí. Họ được gọi là "initiates" vì họ đã trải qua một nghi lễ khai tâm bí mật, giúp họ có được kiến ​​thức và đặc quyền đặc biệt mà người ngoài không có. Họ coi mình là một phần của một câu lạc bộ hoặc hội kín độc quyền đòi hỏi sự bí mật và riêng tư để bảo vệ bí mật của mình. Ngược lại, "the uninitiated" hoặc "uninitiated" dùng để chỉ những người không phải là thành viên của các hội kín này và chưa trải qua nghi lễ khai tâm. Họ bị coi là thiếu hiểu biết hoặc không được khai sáng, và việc họ thiếu kiến ​​thức và hiểu biết được coi là một trở ngại. Từ đó, thuật ngữ "The Unnitiated" đã mang một ý nghĩa chung hơn, dùng để chỉ bất kỳ ai không quen thuộc với một hệ thống tín ngưỡng hoặc truyền thống cụ thể. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ "the uninitiated" đã phát triển vượt ra ngoài mối liên hệ chặt chẽ với các hội kín để bao gồm bất kỳ bối cảnh xã hội, văn hóa hoặc tôn giáo rộng lớn nào mà kiến ​​thức bị hạn chế hoặc được ưu tiên. Nó báo hiệu một địa vị độc quyền, nơi những người biết có địa vị cao hơn hoặc vượt trội hơn những người không biết.

namespace
Ví dụ:
  • The guide explained the complexities of quantum mechanics to the uninitiated, using simple analogies and everyday examples.

    Người hướng dẫn giải thích sự phức tạp của cơ học lượng tử cho những người chưa hiểu biết, bằng cách sử dụng các phép so sánh đơn giản và ví dụ hàng ngày.

  • At the beginning of the lecture, the speaker acknowledged that the subject matter might be unfamiliar to the uninitiated and promised to clarify any confusing concepts.

    Khi bắt đầu bài giảng, diễn giả thừa nhận rằng chủ đề này có thể hơi xa lạ với những người chưa quen và hứa sẽ làm rõ bất kỳ khái niệm nào khó hiểu.

  • The average person on the street would be considered uninitiated when it comes to the intricacies of cybersecurity, making it crucial for businesses to educate their clients and customers on the best practices to stay safe online.

    Người bình thường trên phố sẽ bị coi là không có hiểu biết về sự phức tạp của an ninh mạng, do đó, điều quan trọng là các doanh nghiệp phải giáo dục khách hàng của mình về các biện pháp tốt nhất để đảm bảo an toàn trực tuyến.

  • In order to help the uninitiated understand the intricacies of the stock market, the expert broke down the complex concepts and explained them using relatable analogies.

    Để giúp những người chưa hiểu biết hiểu được sự phức tạp của thị trường chứng khoán, chuyên gia đã phân tích các khái niệm phức tạp và giải thích chúng bằng những phép so sánh dễ hiểu.

  • The novice painters in the class were considered uninitiated in the world of abstract expressionism, as they struggled to understand the techniques and principles of the movement.

    Những họa sĩ mới vào nghề trong lớp được coi là chưa có hiểu biết về thế giới của chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng vì họ phải vật lộn để hiểu các kỹ thuật và nguyên tắc của phong trào này.

  • The politician recognized the importance of appealing to the uninitiated by delivering accessible and concise speeches, avoiding jargon and technical terms that might confuse the audience.

    Chính trị gia này nhận ra tầm quan trọng của việc thu hút những người chưa hiểu biết bằng cách đưa ra những bài phát biểu dễ hiểu và ngắn gọn, tránh dùng thuật ngữ chuyên ngành và thuật ngữ kỹ thuật có thể gây nhầm lẫn cho khán giả.

  • The astrophysicist knew that the general public was largely uninitiated when it came to the details of astrophysics, and so he made a point to translate the complex concepts into layman's terms.

    Nhà vật lý thiên văn biết rằng công chúng phần lớn chưa có nhiều hiểu biết về vật lý thiên văn, vì vậy ông đã cố gắng dịch các khái niệm phức tạp thành thuật ngữ dễ hiểu cho người bình thường.

  • The scholar acknowledged the difficulty of communicating complex mathematical concepts to the uninitiated and vowed to make every effort to simplify the language and examples and ensure that everyone could understand.

    Học giả này thừa nhận những khó khăn trong việc truyền đạt các khái niệm toán học phức tạp cho những người chưa hiểu biết và cam kết sẽ nỗ lực hết sức để đơn giản hóa ngôn ngữ và ví dụ, đảm bảo rằng mọi người đều có thể hiểu được.

  • At the company retreat, the CEO realized that many of his employees were still considered uninitiated when it came to the inner workings of the business, and so he spent extra time explaining the organization's strategy and operations.

    Tại buổi họp mặt của công ty, CEO nhận ra rằng nhiều nhân viên của mình vẫn chưa hiểu biết nhiều về hoạt động nội bộ của doanh nghiệp, vì vậy ông đã dành thêm thời gian để giải thích về chiến lược và hoạt động của tổ chức.

  • The diplomat understood that the average citizen was largely uninitiated in the complexities of international relations, and so she sought to educate the public about the issues at hand, presenting information in simple and accessible terms.

    Nhà ngoại giao hiểu rằng phần lớn người dân thường không có nhiều hiểu biết về sự phức tạp của quan hệ quốc tế, vì vậy bà tìm cách giáo dục công chúng về các vấn đề đang được quan tâm, trình bày thông tin bằng những thuật ngữ đơn giản và dễ hiểu.