Định nghĩa của từ untutored

untutoredadjective

không được kiểm soát

/ˌʌnˈtjuːtəd//ˌʌnˈtuːtərd/

"Untutored" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "tutored". "Tutored" bắt nguồn từ tiếng Latin "tutor", có nghĩa là "người bảo vệ, người bảo vệ, người hướng dẫn". Nguồn gốc của từ "tutor" có thể liên quan đến từ tiếng Latin "tueor", có nghĩa là "bảo vệ". Khái niệm về một gia sư với tư cách là một người hướng dẫn có thể phát triển từ ý tưởng về một người hướng dẫn và bảo vệ việc học tập và phát triển của một người trẻ. Do đó, "untutored" về cơ bản có nghĩa là "không được hướng dẫn, không được dạy hoặc thiếu giáo dục".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông được dạy dỗ, không được đào tạo; dốt nát

meaningtự nhiên (tài khéo)

meaningkhông thạo, không khéo

namespace
Ví dụ:
  • Julie's painting skills were untutored, but she still created stunning pieces that immediately caught the gallery's attention.

    Kỹ năng hội họa của Julie không được đào tạo bài bản, nhưng cô vẫn tạo ra những tác phẩm tuyệt đẹp, ngay lập tức thu hút sự chú ý của phòng trưng bày.

  • The aspiring writer had been reading books on the craft of writing, but her stories still lacked the polish of an untutored writer.

    Nhà văn đầy tham vọng này đã đọc nhiều sách về nghệ thuật viết văn, nhưng những câu chuyện của cô vẫn thiếu sự trau chuốt của một nhà văn chưa qua đào tạo.

  • The singer had never been taught how to sing, but her unique voice captivated the audience and left them mesmerized.

    Nữ ca sĩ chưa bao giờ được học hát, nhưng giọng hát độc đáo của cô đã thu hút khán giả và khiến họ mê mẩn.

  • The untutored chess player won the tournament, surprising everyone and proving that talent could overcome a lack of coaching.

    Người chơi cờ vua không qua đào tạo này đã giành chiến thắng trong giải đấu, khiến mọi người ngạc nhiên và chứng minh rằng tài năng có thể vượt qua sự thiếu đào tạo.

  • The actor didn't have any formal training, but his untutored methods brought a raw edge to his performances that captivated audiences.

    Nam diễn viên này không được đào tạo chính thức, nhưng phương pháp tự nhiên của anh đã mang đến nét thô sơ cho màn trình diễn của anh, thu hút được khán giả.

  • The untutored painter was not afraid to experiment, creating works that were both unconventional and awe-inspiring.

    Người họa sĩ không được đào tạo bài bản này không ngại thử nghiệm, tạo ra những tác phẩm vừa độc đáo vừa đáng kinh ngạc.

  • The child's untutored dance moves were both spontaneous and graceful, earning praise from the dance studio's instructors.

    Những động tác nhảy không cần đào tạo của đứa trẻ vừa tự nhiên vừa duyên dáng, nhận được lời khen ngợi từ các giáo viên hướng dẫn tại phòng tập nhảy.

  • The untutored musician could play any song she heard by ear, making her a unique talent in today's music industry.

    Cô nhạc sĩ không qua đào tạo này có thể chơi bất kỳ bài hát nào cô nghe được, khiến cô trở thành một tài năng độc đáo trong ngành công nghiệp âm nhạc ngày nay.

  • The sculpture the untutored artist created from a block of wood left everyone in the art gallery in awe, proof that learning doesn't always come from a classroom.

    Tác phẩm điêu khắc do nghệ sĩ không có bằng cấp tạo ra từ một khối gỗ đã khiến mọi người trong phòng trưng bày nghệ thuật phải kinh ngạc, chứng minh rằng việc học không phải lúc nào cũng đến từ lớp học.

  • The untutored writer's book became a bestseller, inspiring publishers to consider going beyond traditional methods of selecting new authors.

    Cuốn sách của nhà văn không có chuyên môn này đã trở thành sách bán chạy nhất, truyền cảm hứng cho các nhà xuất bản cân nhắc việc vượt ra ngoài phương pháp truyền thống để lựa chọn tác giả mới.